"blurring The Lines" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Nhật
Điểm chất lượng: 92
Câu trả lời: 39
Lượt thích: 35
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
- Tiếng Thụy Điển
Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Đồng ý Đọc thêm bình luận - Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 379
Câu trả lời: 218
Lượt thích: 117
One meaning is that boundaries may be close to getting crossed. “Her assignment was not plagiarized but she received assistance on it, so she is blurring the lines.”One meaning is that boundaries may be close to getting crossed.“Her assignment was not plagiarized but she received assistance on it, so she is blurring the lines.”
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (10) Hữu ích (6)- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 379
Câu trả lời: 218
Lượt thích: 117
Another meaning is that something can be considered more than one thing. “That song sounds like both rock music and pop music so it is blurring the lines”Another meaning is that something can be considered more than one thing.“That song sounds like both rock music and pop music so it is blurring the lines”
Xem bản dịch 1 thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (9)- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 18918
Câu trả lời: 4437
Lượt thích: 2762
It is a phrase we use to mean the difference between two things was once thought to be clear, but now it isn't. With advancements in technology, many of the ideas in StarTrek now blur the lines between fact and fiction. In my opinion, the government's new policy blurs the lines between ethical treatment and abuse. The story, Les Misérables, shows how the line between right and wrong can be blurry indeed.It is a phrase we use to mean the difference between two things was once thought to be clear, but now it isn't.With advancements in technology, many of the ideas in StarTrek now blur the lines between fact and fiction.In my opinion, the government's new policy blurs the lines between ethical treatment and abuse.The story, Les Misérables, shows how the line between right and wrong can be blurry indeed.
Xem bản dịch 3 lượt thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (2) Hữu ích (19)- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
Điểm chất lượng: 33
Câu trả lời: 20756
Lượt thích: 20806
to blur the lines between ~ and ~ = to cause two different things to become or seem more similar; to make two distinct things overlap with each other This new movie blurs the lines between comedy and drama. = this new movie is both a comedy and a drama, two things that are usually very different The boss warned the employees about blurring the lines between their professional careers and personal lives. = the boss told the employees to keep their professional careers and their personal lives distinct from each otherto blur the lines between ~ and ~ = to cause two different things to become or seem more similar; to make two distinct things overlap with each otherThis new movie blurs the lines between comedy and drama. = this new movie is both a comedy and a drama, two things that are usually very differentThe boss warned the employees about blurring the lines between their professional careers and personal lives. = the boss told the employees to keep their professional careers and their personal lives distinct from each other
3 lượt thích Câu trả lời được đánh giá caoCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (2) Hữu ích (7)- Hiển thị thêm
- Từ này MDNI có nghĩa là gì?
- Từ này pawg có nghĩa là gì?
- Từ này high on potenuse có nghĩa là gì?
- Từ này wdy có nghĩa là gì?
- Từ này my G có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này thôi, at the end of the following sentence : " chúng ta chỉ mang một cái khăn tắm thôi à ?...
- Từ này tê in the following sentence : " tê một bên của cả hai chi (có hoặc không có tê vùng thân ...
- Từ này đến at the end of the following sentence : " lá mắc mật có tác dụng rất lớn đối với ẩm thự...
- Từ này Ng giàu thường đi đôi vs câu tiền đâu mà đi có nghĩa là gì?
- Từ này tiền đâu mà đi. Khổ lắm có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Đan Mạch như thế nào? " Merry Christmas "
- Can anybody suggest me a name in Japanese? My name is Jiljean, surname is Yow. (尤秋晴 in chinese)
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close
HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phí Đặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- blurring the lines có n...
Từ khóa » Blurred Lines Nghĩa Là Gì
-
BLURRED LINES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Blurred Lines – Wikipedia Tiếng Việt
-
Blurred Lines Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Blurred Lines
-
Blurred Lines Là Gì - Nghĩa Của Từ Blurred Lines
-
Blurred Lines (Ft T.I & Pharrell Williams) - Robin Thicke - Lời Dịch
-
'Blurred Lines' - MV Gây Sóng Gió Cho Cuộc đời Robin Thicke
-
'Blurred Lines' Chiếm Ngôi Quán Quân Billboard: Để Nổi Tiếng, Phải ...
-
Ý Nghĩa Của Blur Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Robin Thicke Thừa Nhận Dối Trá Về Ca Khúc Blurred Lines
-
Pharrell Williams Lấy Làm Tiếc Về 'Blurred Lines' - Thred
-
Giọng Ca 'Blurred Lines' Cảm Thấy Hối Lỗi - Nhạc Âu Mỹ - Zing News
-
Bí Mật Sau Single 'làm Mưa Làm Gió' Các BXH âm Nhạc Mỹ - Zing
-
Vụ án đạo Nhạc Mới Nhất Và 7,3 Triệu USD Tiền Phạt - Tuổi Trẻ Online
-
Blurred Lines: The Difference Between Inspiration And Appropriation
-
Blurred Lines (EP) - Robin Thicke - NhacCuaTui