Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe BMW X3 2011 - 2015 BMW X3 2011 - 2015
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2011 2012 2013
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
BMW X3 xDrive28i 2011 BMW X3 xDrive20i 2012 BMW X3 xDrive28i 2012 BMW X3 xDrive20i 2013 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản BMW X3 xDrive28i 2011
Động cơ Loại động cơ xăng |
Cấu hình xy lanh I-6 (6 xy lanh thẳng hàng) |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) |
Sử dụng nhiên liệu xăng |
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ (Sequential MPI) |
Dung tích công tác (lít) | 3.0 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 85 x 88 |
Tỷ số nén | 10.7 |
Công suất cực đại | 254.8bhp tại 6600 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 31.6kg.m tại 2750 vòng/ phút |
Số van | 24 |
Điều khiển van biến thiên | Double-VANOS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 9 |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
Hệ thống truyền động Hộp số tự động (A/T) |
Cấp số 8 cấp |
Tỷ số truyền số 1 | 4.71 |
Tỷ số truyền số 2 | 3.14 |
Tỷ số truyền số 3 | 2.11 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.67 |
Tỷ số truyền số 5 | 1.29 |
Tỷ số truyền số 6 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 7 | 0.84 |
Tỷ số truyền số 8 | 0.67 |
Số lùi | 3.3 |
Tỷ số truyển cuối | 3.73 |
Hệ dẫn động 2 cầu (4WD) |
Công thức bánh xe | 4x4 |
Dẫn động 2 cầu toàn phần (all-wheel drive) |
Chế độ chuyển số tay (sport shift) |
Chọn lựa chế độ chuyển số (mode select) |
Hộp số điều khiển điện tử |
Hệ thống lái Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) |
Trợ lực điện |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Giảm chấn trước loại gas nén |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) |
Giảm chấn sau loại gas nén |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) |
TRANG BỊ TUỲ CHỌN: |
Điều chỉnh dao động giảm chấn tự động có kiểm soát của người lái |
La zăng và lốp xe Kích thước La Zăng (inch) 17 |
Thông số lốp (vỏ) trước 245/55R17 |
Thông số lốp (vỏ) sau 245/55R17 |
Loại La zăng đúc hợp kim |
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất Số chỗ | 5 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 230 |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây) | 6.9 |
Trọng lượng Trọng lượng không tải (kg) | 1865 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 |
Kích thước Chiều dài tổng thể (mm) | 4648 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1881 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1675 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2810 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1616 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1632 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 861 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 977 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 210 |
Góc thoát trước (độ) | 26 |
Góc thoát sau (độ) | 23 |
Góc thoát trong (độ) | 19 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 782 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1013 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1034 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1455 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 935 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 993 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1422 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
An toàn và an ninh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực phanh khi rẽ (CBC) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ kiểm soát khi xuống dốc | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ neo xe, khởi hành ngang dốc | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 | Tiêu chuẩn |
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời | Tùy chọn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông | Tiêu chuẩn |
Tự động mở khoá sau va chạm | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh có chế độ báo phanh khẩn cấp | Tiêu chuẩn |
Giới hạn tốc độ | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Vỏ xe "Runflat" | Tiêu chuẩn |
Ghế và nội thất Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Bạt cuộn che khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Lưới ràng hành lý | Tùy chọn |
Chốt ràng trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Khay/ ngăn hành lý | Tùy chọn |
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin Cụm đèn pha loại thấu kính | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Bi-Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ tự chỉnh pha tránh chói | Tùy chọn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tùy chọn |
+ hệ thống rửa đèn pha | Tùy chọn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Hệ thống camera quan sát xung quanh xe | Tùy chọn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Tùy chọn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước | Tiêu chuẩn |
Cửa kính màu nhẹ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị thông tin trên kính gió trước (Head-up display) | Tùy chọn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất bánh xe | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hỏng bóng đèn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ dầu hộp số | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nước làm mát động cơ | Tiêu chuẩn |
Thuận tiện và thoải mái Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Điều khiển thiết bị và tiện nghi trung tâm | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ tất cả kính trước và sau | Tiêu chuẩn |
Cửa số trời/ cửa nóc 2 hàng ghế trước và sau | Tùy chọn |
+ cửa kính tấm | Tùy chọn |
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt | Tùy chọn |
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) | Tùy chọn |
+ cửa sau cố định | Tùy chọn |
+ đóng/ mở cửa bằng điện | Tùy chọn |
+ màn che bạt cuộn | Tùy chọn |
Khoá nắp bình nhiên liệu tích hợp với khoá cửa trung tâm | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) | Tùy chọn |
Chế độ ga tự động có kiểm soát khoảng cách | Tiêu chuẩn |
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) | Tùy chọn |
Hệ thống định vị (navigation) | Tùy chọn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
+ chống chói | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
+ có đèn chiếu sáng | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tùy chọn |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt | Tiêu chuẩn |
Chức năng nhớ vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ 2 vị trí ghế người lái | Tiêu chuẩn |
+ nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Màn che cửa kính hông chỉnh tay | Tùy chọn |
Điều khiển tiện nghi, thiết bị bằng khẩu lệnh | Tiêu chuẩn |
Giải trí và truyền thông Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tùy chọn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tiêu chuẩn |
+ cổng Ipod | Tiêu chuẩn |
TV | Tùy chọn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
DVD | Tùy chọn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp với nóc xe | Tiêu chuẩn |
12 loa | Tiêu chuẩn |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Ngoại thất và phong cách Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tùy chọn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đuôi lướt gió sau | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở hướng lên | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt giả kim | Tiêu chuẩn |
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tùy chọn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tùy chọn |
Đèn báo rẽ trên thân xe | Tiêu chuẩn |
Xem trên mobile Trở về đầu trang
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2024 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh