bộ quần áo, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bộ quần áo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bộ quần áo anh mặc là bộ đồ. The ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Kiểu như Chanel thì đọc là Chà-neo, nhưng đọc đúng là “shanel”. Vietop sẽ bắt đầu với tên một số thương hiệu nổi tiếng quen thuộc, hãy cùng ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
trainers : giầy thể thao; wellingtons : ủng cao su; slippers : dép đi trong nhà; shoelace : dây giày; boots :bốt; leather jacket :áo khoác da ...
Xem chi tiết »
hat, mũ ; high heels (viết tắt của high-heeled shoes), giày cao gót ; jacket, áo khoác ngắn ; jeans, quần bò ; jumper, áo len.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · 1.1/ Các từ vựng về quần áo nói chung · Casual dress (/'wʊmins kləʊðz/): quần áo phụ nữ · Casual clothes (/'kæʒjʊəl kləʊðz/): quần áo thông dụng ...
Xem chi tiết »
garter belt /ˈgɑː.təʳ belt/ – dây giữ tất đùi; bra /brɑː/: áo ngực của phụ nữ; night –dress /nait dres/ (US nightgown) ...
Xem chi tiết »
Quần áo, phụ kiện là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết lần này, Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ ...
Xem chi tiết »
Bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc quần áo, túi xách, . ... Và dịch thuật tài liệu chuyên ngành may là một trong những lĩnh vực có nhu cầu dịch ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Điều tối quan trọng là phải theo dõi các xu hướng mới nhất trong ngành để hiểu được thời trang thay đổi như thế nào theo thời gian. Nhìn chung, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (4) Cùng 4Life English Center học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để mở ... Coat: Áo choàng ngoài; Collar: Cổ áo, lá cổ; Collar corner: Góc cổ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về quần áo – các loại quần · Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi · Jeans /dʒiːnz/: quần bò · Knickers /ˈnikərz/: quần lót nữ · Overalls / ...
Xem chi tiết »
Bộ áo liền quần bảo hộ lao động · Coveralls. Ví dụ: That means, as a minimum, they will be wearing safety helmets, flameproof coveralls, protective eyeglasses ...
Xem chi tiết »
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo phổ biến nhất được Tự học IELTS dày công tổng hợp. Mong rằng, chúng sẽ thực sự giúp ích và có thể hỗ trợ một phần ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2021 · Sleeveless: Áo không tay có thể là bất kỳ kiểu áo nào ở trên nhưng được cắt bỏ phần tay. Bodysuit: Nhìn như đồ bơi một mảnh (one-piece) nhưng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bo áo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bo áo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu