Dịch theo ngữ cảnh của "bỏ bê" thành Tiếng Anh: Bố mẹ nó bỏ bê nó, nên nó sống ảo lắm.↔ Parents neglected her, so she was always creating drama.
Xem chi tiết »
neglect · pretermit · to neglect.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bỏ bê" trong tiếng Anh. bỏ bê {động}. EN. volume_up · abandon · neglect. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · bỏ · bỏ bà · bỏ bê · bỏ bì · bỏ bễ · bỏ bố · bỏ dở · bỏ lò ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bỏ bê trong một câu và bản dịch của họ ; Có lẽ nên giáo dục của chúng ta bỏ bê chúng quá. ; But… perhaps our education neglects them too much.
Xem chi tiết »
It can cause him to neglect spiritual responsibilities. 11. Không thể cứ có dip là bố lại bỏ bê con đươc. You can't abandon me whenever opportunity knocks ...
Xem chi tiết »
đgt. Không trông nom, gây kết quả xấu: Bỏ bê công việc. ... bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà: though busy, he does not neglect his household chores ...
Xem chi tiết »
bỏ bê ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Neglect Ví dụ: Bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà Though busy, he does not neglect his household.
Xem chi tiết »
Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một ...
Xem chi tiết »
bỏ rơi {verb} ; abandon · bỏ bê, từ bỏ, rời bỏ, bỏ mặc) ; forsake · từ bỏ, bỏ) ; give up · từ bỏ, bỏ cuộc, bỏ dở, thừa nhận thất bại trong việc gì).
Xem chi tiết »
... Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. bỏ bê trong tiếng anh là: to abandon, let go, leave unfinished ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Tìm hiểu xem trẻ em trong tiếng Anh có nghĩa là gì. ... Đừng bỏ lỡ những từ vựng hay về bộ phận cơ thể người cho các bé nhé. (Ảnh: Sưu tầm ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · neglect ý nghĩa, định nghĩa, neglect là gì: 1. to not give enough care or attention to people or things that are your responsibility: 2. to…
Xem chi tiết »
"Đã bị bỏ bê trong nhiều năm, ngôi nhà sụp đổ." câu này dịch sang tiếng anh:Having been neglected for years, the house collapsed. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
neglect of duty — sự sao lãng bổn phận. Sự bỏ bê, sự bỏ mặc. to be in a state of neglect — ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến.
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ... chuyện với bạn bè thì nó tích cực hơn rất nhiều và có nghĩa là một cái gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Bê Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ bê trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu