Bỏ Bê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bỏ bê" thành Tiếng Anh
neglect, pretermit, to neglect là các bản dịch hàng đầu của "bỏ bê" thành Tiếng Anh.
bỏ bê + Thêm bản dịch Thêm bỏ bêTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
neglect
verbBố mẹ nó bỏ bê nó, nên nó sống ảo lắm.
Parents neglected her, so she was always creating drama.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
pretermit
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to neglect
verbViệc này có thể khiến anh bỏ bê trách nhiệm thiêng liêng.
It can cause him to neglect spiritual responsibilities.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bỏ bê " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bỏ bê" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bỏ Bê Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bỏ Bê In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
BỎ BÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bỏ Bê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỎ BÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Bê Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Bê" - Là Gì?
-
Bỏ Bê - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bỏ Bê Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
BỎ RƠI - Translation In English
-
Bỏ Bê Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
NEGLECT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Đã Bị Bỏ Bê Trong Nhiều Năm, Ngôi Nhà Sụp đổ." Tiếng Anh Là Gì?
-
Neglect - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày