bỏ bê bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bỏ bê. * đtừ. to neglect. cũng bỏ bễ. bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà though busy, he does not neglect his household chores ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ - sao lãng, không chú ý =to neglect one's studies+ sao lãng việc học hành =to neglect one's duties+ sao lãng bổn phận - bỏ bê, bỏ mặc
Xem chi tiết »
Và người quản gia bỏ bê công việc của Chúa sẽ không ; And the steward who neglects the work of the Lord will not be.
Xem chi tiết »
tôi đã bỏ bê việc học tiếng anh lâu rồi dịch. ... I have neglected learning English for a long time. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2019 · Việc được miễn học khiến Trang tự hình thành suy nghĩ tiếng Anh không quan trọng trong ngành của mình, từ đó mất động lực học. Ra trường, Trang ...
Xem chi tiết »
Neglecting your work, it should have been full by now! 10. Việc này có thể khiến anh bỏ bê trách nhiệm thiêng liêng. It can cause him to neglect spiritual ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bỏ bê" trong tiếng Anh. bỏ bê {động}. EN. volume_up · abandon · neglect. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ... Bị thiếu: việc | Phải bao gồm: việc
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · Về việc dồn các học viên trình độ khác nhau vào một lớp, ông Tới giải thích đó là thời điểm ôn tập miễn phí 2 tuần sau dịch, chỉ có một số ...
Xem chi tiết »
Đó là cách tốt nhất để học, và chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến việc bạn tiến bộ nhanh như thế nào! 6. ĐỪNG quá chăm chỉ vào một kỹ năng và bỏ bê những kỹ năng khác!
Xem chi tiết »
bỏ bê ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Neglect Ví dụ: Bận công tác nhưng không bỏ bê việc nhà Though busy, he does not neglect his household. Bị thiếu: học | Phải bao gồm: học
Xem chi tiết »
abort · (từ khác: phả thai) ; break off · (từ khác: bãi lập, dừng lại, thôi) ; give up · (từ khác: bỏ rơi, từ bỏ, bỏ cuộc, thừa nhận thất bại trong việc gì) ...
Xem chi tiết »
Sao lãng, không chú ý. to neglect one's studies — sao lãng việc học hành: to neglect one's duties — sao lãng bổn phận. Bỏ bê, bỏ mặc.
Xem chi tiết »
Phát âm bỏ bê. bỏ bê. verb. To neglect. bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà: though busy, he does not neglect his household chores ...
Xem chi tiết »
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia. 방임하다. 동사 bỏ bê, bỏ mặc, xao lãng ... Anh ta thường bỏ bê công việc để đi nhậu.
Xem chi tiết »
Áp lực từ deadline công việc hay các vấn đề trong gia đình rất dễ khiến học viên ở độ tuổi này bỏ bê việc học. 1 lần rồi 2 lần “trì hoãn” sẽ khiến việc học ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Bê Việc Học Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ bê việc học tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu