bờ bến - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bờ_bến
Xem chi tiết »
bờ và bến, nơi giới hạn, tiếp giáp giữa nơi sông nước với đất liền (nói khái quát)
Xem chi tiết »
- d. Bờ và bến; nơi giới hạn, tiếp giáp giữa sông, biển, hồ lớn với đất liền (nói khái quát). Thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến. Tình thương không bờ ...
Xem chi tiết »
bờ bến có nghĩa là: - d. Bờ và bến; nơi giới hạn, tiếp giáp giữa sông, biển, hồ lớn với đất liền (nói khái quát). Thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến.
Xem chi tiết »
bờ bến, - d. Bờ và bến; nơi giới hạn, tiếp giáp giữa sông, biển, hồ lớn với đất liền (nói khái quát). Thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bến. Tình thương ...
Xem chi tiết »
bờ bến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bờ bến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bờ bến mình. 1. 1 0. bờ bến. Bờ và bến; nơi giới hạn, ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "vô bờ bến" ... 2. Chiến tranh là "sự điên rồ vô bờ bến". 3. Ôi, Jesus, trong tình thương vô bờ bến của Người. 4. Quan trọng hơn là niềm tin vô bờ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bờ bến trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bờ bến * noun - Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land =thuyền đi mãi, ...
Xem chi tiết »
Chàng sung sướng chỉ vì chàng thấy mình như một con chim thoát khỏi lồng , nhẹ nhàng trong sự tự do không bờ bến. Trương nghĩ đến nỗi vui sướng hôm ngồi ...
Xem chi tiết »
che chở, nho nhỏ, bó buộc, tươi tốt, lạnh lùng, bọt bèo, xa xôi, cỏ cây, đưa đón, nhường nhịn, bờ bến, lấp lánh, lung linh, xanh xao, xa lạ, tri kỷ, lung lay.
Xem chi tiết »
che chở, nho nhỏ, bó buộc, tươi tốt, lạnh lùng, bọt bèo, xa xôi, cỏ cây, đưa đón, nhường nhịn, bờ bến, lấp lánh, lung linh, xanh xao, xa lạ, tri kỷ, lung lay.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "không bờ bến" thành Tiếng Anh: boundless, ... Từ này cũng được dịch là “mênh mông, không bờ bến” và “khoảng không vô tận”.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bờ bến. * dtừ. shore and port, shore and dock, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land. thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là ...
Xem chi tiết »
Bờ bến lạ, bờ bến lạ Người yêu đã sang bên kia đại dương. ... Hồ vi từ 86 ... @hemilo Chẳng có gì , công việc cũng bình thường như cân đường hộp sữa.
Xem chi tiết »
Từ ghép: che chở, bó buộc, tươi tốt, bọt bèo, cỏ cây, đưa đón, nhường nhịn, bờ bến, xa lạ, tri kỷ. Từ láy: nho nhỏ, xa xôi, lạnh lùng, lấp lánh, lung linh, xanh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) che chở, nho nhỏ, bó buộc, tươi tốt, lạnh lùng, bọt bèo, xa xôi, cỏ cây, đưa đón, nhường nhịn, bờ bến, lấp lánh, lung linh, xanh xao, xa lạ, tri kỷ, lung lay.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bến bờ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bờ Bến Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bờ bến là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu