Bồ Bịch Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bồ bịch tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bồ bịch (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bồ bịch | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bồ bịch tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bồ bịch trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồ bịch tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - あいじん - 「愛人」 - [ÁI NHÂN]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "bồ bịch" trong tiếng Nhật
- - cặp bồ (bịch) với một chàng trai trẻ:若い男を愛人にする
- - tôi nghi anh ta có bồ bịch (lăng nhăng):彼に愛人がいるのではないかと疑う
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồ bịch trong tiếng Nhật
* n - あいじん - 「愛人」 - [ÁI NHÂN]Ví dụ cách sử dụng từ "bồ bịch" trong tiếng Nhật- cặp bồ (bịch) với một chàng trai trẻ:若い男を愛人にする, - tôi nghi anh ta có bồ bịch (lăng nhăng):彼に愛人がいるのではないかと疑う,
Đây là cách dùng bồ bịch tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồ bịch trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bồ bịch
- thấp xuống tiếng Nhật là gì?
- cung song tử tiếng Nhật là gì?
- sự không phải thanh toán tiếng Nhật là gì?
- núm tiếng Nhật là gì?
- tượng phật bằng đá tiếng Nhật là gì?
- coi trọng tiếng Nhật là gì?
- điều huyền diệu tiếng Nhật là gì?
- du hành vũ trụ tiếng Nhật là gì?
- đi ngủ tiếng Nhật là gì?
- sự trốn học tiếng Nhật là gì?
- đau thận tiếng Nhật là gì?
- Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada tiếng Nhật là gì?
- làm một việc ngu ngốc tiếng Nhật là gì?
- phát hiện ra khiếm khuyết tiếng Nhật là gì?
- gây tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Bồ Bịch Là Gì
-
Tại Sao Người Ta Gọi Những Người Yêu Nhau Là 'bồ Bịch' ?
-
Nghĩa Của Từ Bồ Bịch - Từ điển Việt
-
Từ Bồ Bịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'bồ Bịch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bồ Bịch" - Là Gì?
-
Tại Sao Người Ta Gọi Những Người Yêu Nhau Là 'bồ Bịch' ? - Trangwiki
-
Gọi Bạn Là Bồ - Tuổi Trẻ Online
-
Vì Sao Gọi Là "bồ Tèo", "bồ Bịch"
-
Bồ Bịch Là Gì - Phụ Nữ Tiếp Thị
-
Bồ Bịch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khiếp đảm Với định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Việt Dành Cho Học Sinh
-
Vợ Chồng Bồ Bịch Ngoài Luồng Thì Nên Chia Tay, đừng 'bỏ Tù Nhau' Với ...
-
Là đàn ông Thì Chuyện Bồ Bịch, 'say Nắng' Chẳng Có Gì Phải Lạ?
-
Vợ Chồng Gọi Nhau Bằng Gì? - Báo Phụ Nữ
-
Việc Nảy Sinh Nghĩa Mới Trong Quá Trình Thâm Nhập Của Từ địa ...
-
Bịch - Wiktionary Tiếng Việt
bồ bịch (phát âm có thể chưa chuẩn)