Bờ Biển Ngà In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Côte d'Ivoire, Cote d'Ivoire, Ivory Coast are the top translations of "Bờ Biển Ngà" into English.
Bờ Biển Ngà adjective proper + Add translation Add Bờ Biển NgàVietnamese-English dictionary
-
Côte d'Ivoire
properthe Ivory Coast [..]
en.wiktionary.org -
Cote d'Ivoire
proper nounA country in Western Africa whose capital is Abidjan.
Tại Bờ Biển Ngà, nô lệ trẻ em là một vấn đề rất lớn.
Cote d'Ivoire, we have a huge problem of child slaves.
omegawiki -
Ivory Coast
properA country in Western Africa whose capital is Abidjan.
Ngoài ra, tôi cũng làm giám thị lưu động ở Bờ biển Ngà.
In addition, I served as a traveling overseer in the nearby Ivory Coast, now known as Côte d’Ivoire.
omegawiki
-
Less frequent translations
- Republic of Cote d'Ivoire
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Bờ Biển Ngà" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "Bờ Biển Ngà" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Biển Ngà – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỜ BIỂN NGÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bờ Biển Ngà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỜ BIỂN NGÀ - Translation In English
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Biển Ngà - Wikivoyage
-
BỜ BIỂN NGÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẠI BỜ BIỂN NGÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Ivory Coast - Từ điển Anh - Việt
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - IHome Tour
-
Nước Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì? Ivory Coast Hay Ivorian
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - Trade-.vn
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - Xechaydiendkbike
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
"Đội Tuyển Bóng đá Quốc Gia Bờ Biển Ngà" Tiếng Anh Là Gì?
-
VISA ĐI BỜ BIỂN NGÀ | Vietnam