Nước Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì? Ivory Coast Hay Ivorian
Có thể bạn quan tâm
Nhiều bạn thắc mắc tên tiếng anh của các nước trên thế giới gọi như thế nào. Liên quan đến chủ đề này, Vui cười lên sẽ giúp các bạn biết nước Bờ Biển Ngà tiếng anh là gì, phiên âm và cách đọc như thế nào. Đồng thời, Vuicuoilen cũng sẽ đưa ra tên của một số quốc gia khác ngoài Bờ Biển Ngà để các bạn tham khảo khi muốn gọi tên.
- Nước Ga-na tiếng anh là gì
- Nước Ai Cập tiếng anh là gì
- Nước An-giê-ri tiếng anh là gì
- Nước Phi-di tiếng anh là gì
- Con gà tiếng anh là gì
Nước Bờ Biển Ngà tiếng anh là gì
Nước Bờ Biển Ngà tiếng anh viết là Ivory Coast, phiên âm đọc là /ˌaɪ.vər.i ˈkəʊst/Ivory Coast /ˌaɪ.vər.i ˈkəʊst/
Để phát âm đúng từ Ivory Coast các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn vài lần sau đó kết hợp với đọc phiên âm là có thể dễ dàng phát âm được đúng từ. Nếu bạn chưa biết đọc phiên âm của từ Ivory Coast thì có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc nhé. Ngoài ra, có một lưu ý nhỏ đó là Ivory Coast là tên quốc gia (tên riêng) nên khi viết các bạn hãy viết hoa chữ cái đầu tiên (I & C).
Phân biệt Ivory Coast và Ivorian
Nhiều bạn hay bị nhầm lẫn giữa Ivory Coast và Ivorian, hai từ này không không giống nhau về nghĩa. Ivory Coast là tên của nước Bờ Biển Ngà trong tiếng anh, còn Ivorian để chỉ những thứ thuộc về nước Bờ Biển Ngà như là người Bờ Biển Ngà, văn hóa Bờ Biển Ngà, tiếng Bờ Biển Ngà. Nếu bạn muốn nói về nước Bờ Biển Ngà thì phải dùng từ Ivory Coast chứ không phải Ivorian.
Tên của một số quốc gia khác trên thế giới
- Afghanistan /æfˈɡæn.ɪ.stæn/: nước Áp-pa-kit-tan
- Denmark /ˈden.mɑːk/: nước Đan Mạch
- Netherlands /ˈneð.ə.ləndz/: nước Hà Lan
- Saudi Arabia /ˌsaʊ.di əˈreɪ.bi.ə/: nước Ả Rập Xê Út
- Australia /ɒsˈtreɪ.li.ə/: nước Úc
- Syria /ˈsɪr.i.ə/: nước Si-ri-a
- Somalia /səˈmɑː.li.ə/: nước Sô-ma-li
- Brazil /brəˈzɪl/: nước Bờ-ra-xin
- Brunei /bruːˈnaɪ/: nước Bờ-ru-nây
- Kazakhstan /ˌkæz.ækˈstɑːn/: nước Ka-giắc-tan
- Uruguay /ˈjʊə.rə.ɡwaɪ/: nước U-ru-goay
- Madagascar /ˌmæd.əˈɡæs.kər/: nước Ma-đa-gát-ca
- Russia /ˈrʌʃ.ə/: nước Nga
- Nigeria /naɪˈdʒɪə.ri.ə/: nước Ni-giê-ri-a
- Switzerland /ˈswɪt.sə.lənd/: nước Thụy Sỹ
- Slovenia /sləˈviː.ni.ə/: nước Sờ-lo-ven-ni-a
- Romania /ruˈmeɪ.ni.ə/: nước Rô-ma-ni-a
- Laos /laʊs/: nước Lào
- Bolivia /bəˈlɪv.i.ə/: nước Bô-li-vi-a
- Myanmar /ˈmjæn.mɑː/: nước Mi-an-ma
- Sweden /ˈswiː.dən/: nước Thụy Điển
- Ivory Coast /ˌaɪ.vər.i ˈkəʊst/: nước Bờ Biển Ngà
- Serbia /ˈsɜː.bi.ə/ : nước Se-bi-a;
- Mozambique /ˌməʊ.zæmˈbiːk/: nước Mô-dăm-bích
- Taiwan /taɪˈwɑːn/: nước Đài Loan
- Algeria /ælˈdʒɪə.ri.ə/: nước An-giê-ri-a
- Cyprus /ˈsaɪ.prəs/: nước Síp (Cộng hòa Síp)
- Ireland /ˈaɪə.lənd/: nước Ai-len
- United Kingdom /jʊˌnaɪ.tɪd ˈkɪŋ.dəm/: vương quốc Anh (bao gồm nước Anh, Scotlen, xứ Wale và bắc Ireland)
- Cuba /ˈkjuː.bə/: nước Cuba
- Slovakia /sləˈvæk.i.ə/: nước Sờ-lô-va-ki-a
- Botswana /bɒtˈswɑː.nə/: nước Bót-goa-na
- Israel /ˈɪz.reɪl/:nước Ích-xa-ren
- Greece /ɡriːs/: nước Hi Lạp
- New Zealand /ˌnjuː ˈziː.lənd/: nước Niu-di-lân
- Canada /ˈkæn.ə.də/: nước Ca-na-đa
- Austria /ˈɒs.tri.ə/: nước Áo
- India /ˈɪn.di.ə/: nước Ấn Độ
- Kuwait /kuːˈweɪt/: nước Cô-ét
- Guatemala /ˌɡwɑː.təˈmɑː.lə/: nước Goa-tê-ma-la
- Sri Lanka /ˌsriː ˈlæŋ.kə/: nước Sờ-ri-lan-ca
- Wales /weɪlz/: nước Wales (xứ Wales)
- Morocco /məˈrɒk.əʊ/: nước Ma-rốc
Như vậy, nếu bạn thắc mắc nước Bờ Biển Ngà tiếng anh là gì thì câu trả lời là Ivory Coast, phiên âm đọc là /ˌaɪ.vər.i ˈkəʊst/. Khi viết từ này bạn luôn phải viết hoa chữ cái dầu tiên (I & C) vì đây là tên riêng. Bên cạnh từ Ivory Coast còn có từ Ivorian các bạn hay bị nhầm lẫn, Ivorian nghĩa là người Bờ Biển Ngà hoặc tiếng Bờ Biển Ngà chứ không phải nước Bờ Biển Ngà.
Tags: Các quốc gia bằng tiếng anh Bạn đang xem bài viết: Nước Bờ Biển Ngà tiếng anh là gì? Ivory Coast hay IvorianTừ khóa » Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Biển Ngà – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỜ BIỂN NGÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bờ Biển Ngà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bờ Biển Ngà In English - Glosbe Dictionary
-
BỜ BIỂN NGÀ - Translation In English
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Biển Ngà - Wikivoyage
-
BỜ BIỂN NGÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẠI BỜ BIỂN NGÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Ivory Coast - Từ điển Anh - Việt
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - IHome Tour
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - Trade-.vn
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - Xechaydiendkbike
-
Bờ Biển Ngà Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
"Đội Tuyển Bóng đá Quốc Gia Bờ Biển Ngà" Tiếng Anh Là Gì?
-
VISA ĐI BỜ BIỂN NGÀ | Vietnam