Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch bó buộc , phổ biến nhất là: bind, coercion, oblige . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của bó buộc ...
Xem chi tiết »
Check 'bó buộc' translations into English. Look through examples of bó buộc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
"bó buộc" in English ; {noun} · volume_up · coercion ; {adj.} · volume_up · severe · strict ; {vb} · volume_up · coerce.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bó buộc. * đtừ. to put under compulsion, to put under constraint; compel, force; (of a system) strict, severe. bị hoàn cảnh bó buộc under ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bó buộc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bó buộc * verb -to oblige; to bind; to put under constraint.
Xem chi tiết »
Nhân viên sẽ không bị bó buộc trong một khu vực duy nhất. · Employees won't be constrained to a single area.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÓ BUỘC" in vietnamese-english. ... Nếu anh lại là người thích sự khép kín và bó buộc hơn thích được hưởng chế độ nghiêm ngặt ...
Xem chi tiết »
bó buộc. bó buộc. verb. to oblige; to bind; to put under constraint. truss. compulsory. khế ước không có tính bó buộc. unenforceable contract ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "bó buộc" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
bondages có nghĩa là: bondage /'bɔndidʤ/* danh từ- cảnh nô lệ- cảnh tù tội- sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng. Đây là cách dùng bondages tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bó buộc = verb to oblige; to bind; to put under constraint động từ. to put under compulsion, to put under constraint; compel, force; (of a system) strict, ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
James được xem là người đội trưởng tương lai tiềm năng của The Blues. ... The Kop dồn toàn sức cho mặt trận tấn công.anh ấy bị bó buộc trong khu vực cấm địa ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu cách Singapore đang kiểm soát tình hình COVID-19 và thực hiện các ... xét nghiệm PCR hoặc ART tại các cơ sở chuyên môn có kết quả bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i]. Tính từSửa đổi. arbitrary /ˈɑːr.bə.ˌtrɛr.i/. Chuyên quyền, độc đoán. Tuỳ ý, tự ý. Không bị bó buộc. Hay thay đổi, thất thường, ...
Xem chi tiết »
xem ngoai hang anh tren internetanh ấy bị bó buộc trong khu vực cấm địa. ... lên tiếng về khả năng gia nhập Chelsea Tôi nghĩ tương lai lâu dài của tôi là ở ...
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2021 · Mà đã chưa đúng ngay từ cách tiếp cận ban đầu thì có sửa đổi, thêm thắt, bổ sung gì cũng chỉ là chuyện câu chữ. Anh Tuấn. Tag: Điện ảnh luật ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bó Buộc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bó buộc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu