Bọ Cánh Cứng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
beetle, ladybird, beetles are the top translations of "bọ cánh cứng" into English.
bọ cánh cứng noun + Add translation Add bọ cánh cứngVietnamese-English dictionary
-
beetle
nouninsect [..]
Sao không phải là ngựa, bọ cánh cứng hay đại bàng đầu hói?
Why not a horse, a beetle or a bald eagle?
en.wiktionary.org -
ladybird
nounmember of Coccinellidae
en.wiktionary2016 -
beetles
nounSao không phải là ngựa, bọ cánh cứng hay đại bàng đầu hói?
Why not a horse, a beetle or a bald eagle?
GlosbeResearch
-
Less frequent translations
- scarab
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bọ cánh cứng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Bọ cánh cứng + Add translation Add Bọ cánh cứngVietnamese-English dictionary
-
Beetles
noun wikispecies
Translations of "bọ cánh cứng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bọ Cánh Cứng Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Cánh Cứng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "bọ Cánh Cứng" Trong Tiếng Anh
-
BỌ CÁNH CỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỌ CÁNH CỨNG - Translation In English
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Cánh Cứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bọ Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Top 18 Con Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Cánh Cứng Là Gì - Nghĩa Của Từ Cánh Cứng Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'beetle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"Bọ Cánh Cứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Beetle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 19 Bọ Rùa Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Gấu Đây
-
Con Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì