Ý Nghĩa Của Beetle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- anopheles
- ant
- aphid
- beastie
- bedbug
- dragonfly
- dust mite
- earwig
- earworm
- elm bark beetle
- housefly
- insect
- jigger
- ladybird
- lepidopterist
- silverfish
- sow bug
- spider mite
- stick insect
- swallowtail
- agility
- belt
- bob up
- bowl
- bowl down/along something phrasal verb
- cannonball
- careen
- gallop
- leg
- make good time idiom
- make haste idiom
- make off phrasal verb
- outrun
- outrush
- outsail
- rush
- scorch
- scuttle
- shoot
- whizz
- 4×4
- all-wheel drive
- artic
- automobile
- beach buggy
- black cab
- broom wagon
- cab
- classic car
- dragster
- hardtop
- hotrod
- marque
- Mk
- motor
- race car
- rear-wheel drive
- road racer
- sport utility vehicle
- sportily
beetle | Từ điển Anh Mỹ
beetlenoun [ C ] us /ˈbit̬·əl/ Add to word list Add to word list any of various insects with a hard, shell-like back (Định nghĩa của beetle từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của beetle
beetle Immediately before slugs were introduced, the drip irrigation system was removed as it could have provided an escape route for the slugs or beetles. Từ Cambridge English Corpus Granivores were even able to locate seeds from which dung beetles had removed the surrounding faeces. Từ Cambridge English Corpus We found an increase in the number of fruits produced when inflorescences were visited by more than one beetle. Từ Cambridge English Corpus Attention has focused almost exclusively on adult beetles, probably because their larvae are conspicuously missing from tropical foliage. Từ Cambridge English Corpus However, the present authors tentatively conclude that diving beetles may emigrate due to density-dependent effects when their populations reach certain but unknown threshold levels. Từ Cambridge English Corpus The availability of alternative prey may have affected the quantities of slug consumed, but clearly did not prevent the beetles from reducing slug populations. Từ Cambridge English Corpus Marked similarities are reported between complexes of the natural enemies associated with bark beetles in different parts of the world. Từ Cambridge English Corpus The parasitoids rapidly became firmly established and snout beetle populations declined dramatically. Từ Cambridge English Corpus The bait areas were large enough for all beetles to occur simultaneously. Từ Cambridge English Corpus Fewer beetles attacked infested trees in subsequent years. Từ Cambridge English Corpus This served the purpose of identification as well as to approximate the handling given to treatment beetles during ablation of appendages. Từ Cambridge English Corpus The use of relatively small baits ensured that competition would have occurred even at low beetle densities. Từ Cambridge English Corpus Consider, for example, the bombardier beetle's extraordinary system of defence. Từ Cambridge English Corpus The occupancy-abundance relationships established here can be used as guide to estimate beetle densities for decision-making. Từ Cambridge English Corpus In the present study, there were several willow stands with relatively low densities of both heteropteran predators and leaf beetles. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của beetle Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của beetle, Beetle là gì?Bản dịch của beetle
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 甲蟲, 匆忙趕住, (福斯汽車公司生產的)金龜車… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 甲虫, 匆忙赶往, (大众汽车公司生产的)甲壳虫汽车… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escarabajo, correr, escarabajo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha besouro, besouro [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt bọ cánh cứng… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý 甲虫(カブトムシやクワガタムシなど), 甲虫(こうちゅう)… Xem thêm çoğunlukla sert parlak ve siyah kabuksu vücudu olan bir böcek, …böceği… Xem thêm scarabée [masculine], coléoptère, scarabée… Xem thêm escarabat… Xem thêm kever… Xem thêm bille… Xem thêm skalbagge… Xem thêm kumbang… Xem thêm der Käfer… Xem thêm bille [masculine], bille… Xem thêm жук… Xem thêm жук… Xem thêm خُنْفُساء… Xem thêm brouk… Xem thêm kumbang… Xem thêm แมลงปีกแข็ง… Xem thêm żuk, chrząszcz… Xem thêm 딱정벌레… Xem thêm scarabeo, coleottero… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
beery beeswax beeswax wrap beet beetle beetle-browed beetled beetling beetroot {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của beetle
- flea beetle
- beetle-browed
- potato beetle
- Colorado beetle
- deathwatch beetle
- elm bark beetle
- Colorado potato beetle
Từ của Ngày
box someone in
UK /bɒks/ US /bɑːks/to move so close to someone or something that the person or thing cannot move away
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerbNoun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add beetle to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm beetle vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bọ Cánh Cứng Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Cánh Cứng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "bọ Cánh Cứng" Trong Tiếng Anh
-
Bọ Cánh Cứng In English - Glosbe Dictionary
-
BỌ CÁNH CỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỌ CÁNH CỨNG - Translation In English
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì
-
Bọ Cánh Cứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bọ Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Top 18 Con Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Cánh Cứng Là Gì - Nghĩa Của Từ Cánh Cứng Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'beetle' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"Bọ Cánh Cứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 19 Bọ Rùa Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Gấu Đây
-
Con Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì