In 2007, foliar applications of insecticides reduced psyllid populations for a short time, but also suppressed the populations of predatory ladybird beetles ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: bọ cánh cứng - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Bản dịch "bọ cánh cứng" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: beetle, ladybird, beetles. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Chúng được phân loại thành bộ Cánh cứng (Coleoptera phát âm /ˌkoʊliˈɒptərə/; từ tiếng Hy Lạp κολεός, koleos nghĩa là "màng bọc, bao, vỏ, áo" và πτερόν, pteron ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Learn Bọ cánh cứng in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Bọ cánh cứng meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. Vietnamese Wikipedia has an article on: bọ cánh cứng. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bọ cánh cứng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""bọ cánh cứng"" in American English ? ""bọ cánh cứng"" is the equivalent to Beetle in American English, and I'm pretty sure ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · Bọ cánh cứng tiếng Anh là Beetles. Bọ cánh cứng có râu và bộ nhai phát triển tốt, cũng như phần cánh trước dạng vỏ được gọi là phần cánh ...
Xem chi tiết »
Khi các con bọ cánh cứng là con trưởng thành nó thường có thể được xác định bằng cách nhìn vào đôi cánh. If the beetle is an adult it can usually be ...
Xem chi tiết »
bọ cánh cứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọ cánh cứng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · Bọ cánh cứng tiếng Anh là gì? Bọ rùa (tiếng Anh là ladybug); Bọ chét (tiếng Anh là Flea); Bọ hung (tiếng Anh là Dor beetle); Ong ...
Xem chi tiết »
Bọ cánh cứng là nhóm côn trùng với số lượng loài lớn nhất được biết đến. Chúng được phân loại thành bộ Cánh cứng (Coleoptera phát âm /ˌkoʊliˈɒptərə/ [..] ...
Xem chi tiết »
Một loà nổi tiếng của Snowdonia là bọ cánh cứng Snowdon hoặc bọ cánh cứng cầu ... I mean, a stag beetle -- it's got two points for jaws, it's got antennae.
Xem chi tiết »
Bọ cánh cứng là gì ? Bọ cánh cứng là loài côn trùng thuộc bộ Coleoptera, đây là bộ lớn nhất trong thế giới côn trùng. Hiện nay trên thế giới có hơn một ...
Xem chi tiết »
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ bọ cánh cam Tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Bọ cánh cứng (tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bọ Cánh Cứng Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ cánh cứng meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu