What Is The American English Word For ""bọ Cánh Cứng""?
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Côn trùng/bọ cánh cứngWhat is the American English word for ""bọ cánh cứng""?Vietnamese
bọ cánh cứng
American Englishbeetle
Learn the word in this minigame:
More "Côn trùng" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishngười nuôi ongbeekeepersâu bướmcaterpillarchuồn chuồndragonflyđom đómfirebugbọ chétfleacon ruồiflychâu chấugrasshoppertổ onghiveong bắp càyhornetbọ rùaladybugấu trùnglarvaebọ ngựamantismuỗimosquitobọ cạpscorpionve chóticksâuwormkiếnantongbeebướmbutterflygiáncockroachnhệnspiderchimbirdốc sênsnailchuồng chimbirdhousequạcrowlông vũfeathercúowlchim nhạnswallowtổ chimnestExample sentences
American EnglishThe beetle scurried across the ground.How To Say ""bọ cánh cứng"" In 45 Languages.
HungarianbogárKorean딱정벌레Castilian Spanishel escarabajoJapaneseこうちゅうFrenchle scarabéeMandarin Chinese甲虫Italianil coleotteroGermander KäferRussianжукBrazilian Portugueseo besouroHebrewחיפושיתArabicخنفساءTurkishböcekDanishbilleSwedishskalbaggeNorwegianbilleHindiबीटलTagalogsalagubangEsperantoskaraboDutchde keverIcelandicbjallaIndonesiankumbangBritish EnglishbeetleMexican Spanishel escarabajoEuropean Portugueseo escaravelhoCantonese Chinese甲蟲Thaiแมลงปีกแข็งPolishchrząszczHawaiianpuʻuMāoripāpapaSamoanmanu 'ainiuGreekσκαθάριFinnishkovakuoriainenPersianسوسکEstonianpõrnikasCroatianbubaSerbianбубаBosnianbubaSanskritSwahilikombamwikoYorubaọ̀bọ̀ọ̀nbọọ̀nIgboebeUkrainianжукCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "beetle" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Bọ Cánh Cứng Meaning
-
Nghĩa Của "bọ Cánh Cứng" Trong Tiếng Anh
-
Bọ Cánh Cứng (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation ...
-
Bọ Cánh Cứng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Bọ Cánh Cứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bọ Cánh Cứng - In Different Languages
-
Bọ Cánh Cứng - Wiktionary
-
Bọ Cánh Cứng In English
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì
-
BỌ CÁNH CỨNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bọ Cánh Cứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Bộ Cánh Cứng Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cánh Cứng Bằng Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Bọ Cánh Cứng - Đặc điểm, Cấu Tạo, Tập Tính, Sinh Sản
-
Top 18 Con Cánh Cam Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022