bồ câu đưa thư trong Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations bồ câu đưa thư · homing pigeon. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · messenger-pigeon. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · carrier pigeon. noun.
Xem chi tiết »
bồ câu đưa thư. messenger-pigeon; carrier-pigeon; homing pigeon. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "Bồ câu đưa thư" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "bồ câu đưa thư" · That's Homer. · Misao, send pigeons. · Is that Homer? · May want to upgrade from carrier pigeons or whatever early man uses. · BUT ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bồ câu đưa thư trong Từ điển Tiếng Việt bồ câu đưa thư [bồ câu đưa thư] messenger-pigeon; carrier-pigeon; homing pigeon.
Xem chi tiết »
Hàng đêm anh ta viết thư cho người vợ đã chết mà anh ấy hằng yêu quý và nhờ chim bồ câu đưa đi. Every night he wrote to the dead wife he loved and asked for ...
Xem chi tiết »
carrier-pigeon = ??? carrier-pigeon danh từ chim bồ câu đưa thư. ... Words contain "carrier-pigeon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
bồ câu đưa thư. pigeon english. * danh từ - tiếng Anh "bồi" ((cũng) pidgin English). pigeon-breast. * danh từ - ngực nhô ra (như ức bồ câu). pigeon-breasted.
Xem chi tiết »
Translation of «Chim bồ câu,» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Chim bồ câu,» in context: ... Nó nghĩa là chim bồ câu đưa thư à?
Xem chi tiết »
... cities. danh từ chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã) a carrier pigeon chim bồ câu đưa thư pigeon pie (thuộc ngữ) ...
Xem chi tiết »
Người ta nhận thấy loài bồ câu biết định vị và bay về nhà ở một khoảng cách khá xa, có khi lên đến cả hàng ngàn km do đó đã huấn con chim đó chuyển thông tin về ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
đưa thư (bồ câu). Related search result for "homing". Words pronounced/spelled similarly to "homing": hang hinge homage homing hong honk humming hung ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... bộ gởi thông điệp ; gửi thông điệp ; mesenger ; người đưa thư ; người đưa tin ; người đưa ... bồ câu đưa thư ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 94% (28) Bồ Câu Không Đưa Thư - Tái Bản, Câu chuyện bắt đầu từ lá thư làm quen để trong học bàn của Thục, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bồ Câu đưa Thư In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồ câu đưa thư in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu