Bồ Câu đưa Thư Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "bồ câu đưa thư" thành Tiếng Anh
homing pigeon, messenger-pigeon, carrier pigeon là các bản dịch hàng đầu của "bồ câu đưa thư" thành Tiếng Anh.
bồ câu đưa thư + Thêm bản dịch Thêm bồ câu đưa thưTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
homing pigeon
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
messenger-pigeon
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
carrier pigeon
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- homer
- messenger pigeon
- racer
- racing homer
- racing pigeon
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bồ câu đưa thư " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bồ câu đưa thư + Thêm bản dịch Thêm Bồ câu đưa thưTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pigeon post
nounuse of homing pigeons to carry messages
wikidata
Từ khóa » Bồ Câu đưa Thư In English
-
Bồ Câu đưa Thư In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bồ Câu đưa Thư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Bồ Câu đưa Thư" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bồ Câu đưa Thư' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'bồ Câu đưa Thư' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CHIM BỒ CÂU ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ Carrier-pigeon - English Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Pigeons | Vietnamese Translation
-
Chim Bồ Câu, - Translation To English
-
Tra Từ Pigeon - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Bồ Câu đưa Thư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ Homing - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Messenger | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Truyện Bồ Câu Không Đưa Thư - Tái Bản - FAHASA.COM