Bồ Câu Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bồ câu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | bồ câu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bồ câu | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bồ câu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bồ câu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồ câu tiếng Pháp nghĩa là gì.
bồ câu(zool.) pigeon; colombe Bồ_câu đưa thư +pigeon voyageurchuồng bồ_câu +pigeonnier; colombierhọ bồ_câu +(sinh vật học, sinh lý học) columbidésnghề nuôi bồ_câu +colombiculturengười nuôi bồ_câu +colombiculteurthuật nuôi bồ_câu đưa thư +colombophilieXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồ câu trong tiếng Pháp
bồ câu. (zool.) pigeon; colombe. Bồ_câu đưa thư +pigeon voyageur. chuồng bồ_câu +pigeonnier; colombier. họ bồ_câu +(sinh vật học, sinh lý học) columbidés. nghề nuôi bồ_câu +colombiculture. người nuôi bồ_câu +colombiculteur. thuật nuôi bồ_câu đưa thư +colombophilie.
Đây là cách dùng bồ câu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồ câu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bồ câu
- tội gì tiếng Pháp là gì?
- rỗ chằng tiếng Pháp là gì?
- tác loạn tiếng Pháp là gì?
- chốc mòng tiếng Pháp là gì?
- hội tiếng Pháp là gì?
- địa hoàng tiếng Pháp là gì?
- phinh phính tiếng Pháp là gì?
- cởi trần tiếng Pháp là gì?
- ruộng vườn tiếng Pháp là gì?
- ăn bẻo tiếng Pháp là gì?
- tổng biên tập tiếng Pháp là gì?
- cưỡng bức tiếng Pháp là gì?
- cách đều tiếng Pháp là gì?
- dễ ghét tiếng Pháp là gì?
- tức là tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Bồ Câu đưa Thư Trong Tiếng Anh
-
Bồ Câu đưa Thư Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bồ Câu đưa Thư In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bồ Câu đưa Thư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bồ Câu đưa Thư' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'bồ Câu đưa Thư' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bồ Câu đưa Thư – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Bồ Câu đưa Thư" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHIM BỒ CÂU ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Làm Thế Nào Chim Bồ Câu Có Thể đưa Thư? - Tạp Chí Đáng Nhớ
-
Chim Bồ Câu – 'chiến Sĩ Thông Tin' đắc Lực Một Thời - Báo Đại Đoàn Kết
-
Hiểu Hơn HTTPS Với Bồ Câu đưa Thư | TopDev
-
Nghĩa Của Từ : Pigeons | Vietnamese Translation
-
Con Chim Bồ Câu Cứu Mạng Gần 200 Lính Mỹ Trong Thế Chiến I
-
[Review - Trích Dẫn] Bồ Câu Không Đưa Thư - Nguyễn Nhật Ánh
bồ câu (phát âm có thể chưa chuẩn)