Bộ Chuyển đổi Feet + Inch Sang Cm - RT
Có thể bạn quan tâm
Chuyển đổi từ Feet + Inch sang Centimet Feet + Inch Inch Đôi chân ft Inch trong Đổi Cài lại Hoán đổi Centimet cm Mét m Centimet cm Phép tính
cm sang feet + inch ►
Làm thế nào để chuyển đổi từ feet + inch sang cm
1 foot bằng 30,48 cm:
1 ft = 30,48 cm
1 inch bằng 2,54 cm:
1 in = 2,54 cm
Khoảng cách d tính bằng cm (cm) bằng khoảng cách d tính bằng feet (ft) nhân 30,48 cộng với khoảng cách d tính bằng inch (in) lần 2,54:
d (cm) = d (ft) × 30,48 + d (in) × 2,54
Thí dụ
Chuyển 2 feet + 3 inch sang cm:
d (cm) = 2ft × 30,48 + 3in × 2,54 = 68,58cm
Bảng chuyển đổi Feet + inch sang cm
Feet (ft) + Inch (in) | Centimet (cm) | |
---|---|---|
0 ft | 0 trong | 0 cm |
0 ft | 1 trong | 2,54 cm |
0 ft | 2 trong | 5,08 cm |
0 ft | 3 trong | 7.62 cm |
0 ft | 4 trong | 10.16 cm |
0 ft | 5 trong | 12,70 cm |
0 ft | 6 trong | 15,24 cm |
0 ft | 7 trong | 17,78 cm |
0 ft | 8 trong | 20,32 cm |
0 ft | 9 trong | 22,86 cm |
0 ft | 10 trong | 25,40 cm |
0 ft | 11 trong | 27,94 cm |
1 ft | 0 trong | 30,48 cm |
2 ft | 0 trong | 60,96 cm |
3 ft | 0 trong | 91,44 cm |
4 ft | 0 trong | 121,92 cm |
5 ft | 0 trong | 152,40 cm |
6 ft | 0 trong | 182,88 cm |
7 ft | 0 trong | 213,36 cm |
8 ft | 0 trong | 243,84 cm |
9 ft | 0 trong | 274,32 cm |
10 ft | 0 trong | 304,80 cm |
20 ft | 0 trong | 609,60 cm |
30 ft | 0 trong | 914,40 cm |
40 ft | 0 trong | 1219,20 cm |
50 ft | 0 trong | 1524,00 cm |
60 ft | 0 trong | 1828,80 cm |
70 ft | 0 trong | 2133,60 cm |
80 ft | 0 trong | 2438,40 cm |
90 ft | 0 trong | 2743,20 cm |
100 ft | 0 trong | 3048,00 cm |
cm sang feet + inch ►
Xem thêm
- cm sang feet + inch
- Feet + inch sang mm
- Feet + inch sang mét
- Máy tính BMI
Từ khóa » Chuyển Ft Sang Cm
-
Chuyển đổi Feet Sang Centimet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Feet (ft) Sang Centimét (cm) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Feet Sang Cm (Feet To Centimet)
-
Chuyển đổi Từ Feet Sang Cm - RT
-
Cách đổi Feet Sang Cm, 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Cm, M, Mm - Thủ Thuật
-
Feet Sang Centimet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Foot Sang Xentimét Chuyển đổi - Ft To Cm Feet To Centimeters
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm | Ft
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, M, Km? Cách Chuyển đổi Như Thế Nào?
-
Cách đổi Feet Sang Cm, 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Cm, M, Mm
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Cách đổi Feet Sang Cm, 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Cm, M, Mm - Mobitool
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mét, Dm, Cm, Km, Inch? Cách ...
-
Quy đổi Từ Ft Sang Cm (Foot Sang Xentimét) - Quy-doi-don-vi