Chuyển đổi Feet (ft) Sang Centimét (cm) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Feet sang Centimét (ft → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Centimét sang Feet (Hoán đổi đơn vị)Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Cách quy đổi ft → cm
1 Feet bằng 30.48 Centimét:
1 ft = 30.48 cm
1 cm = 0.032808398950131 ft
Centimét
Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét
1cm tương đương với 0,39370 inch.
Bảng Feet sang Centimét
1ft bằng bao nhiêu cm | |
---|---|
0.01 Feet = 0.3048 Centimét | 10 Feet = 304.8 Centimét |
0.1 Feet = 3.048 Centimét | 11 Feet = 335.28 Centimét |
1 Feet = 30.48 Centimét | 12 Feet = 365.76 Centimét |
2 Feet = 60.96 Centimét | 13 Feet = 396.24 Centimét |
3 Feet = 91.44 Centimét | 14 Feet = 426.72 Centimét |
4 Feet = 121.92 Centimét | 15 Feet = 457.2 Centimét |
5 Feet = 152.4 Centimét | 16 Feet = 487.68 Centimét |
6 Feet = 182.88 Centimét | 17 Feet = 518.16 Centimét |
7 Feet = 213.36 Centimét | 18 Feet = 548.64 Centimét |
8 Feet = 243.84 Centimét | 19 Feet = 579.12 Centimét |
9 Feet = 274.32 Centimét | 20 Feet = 609.6 Centimét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
ft Feet sang Picômét pmft Feet sang Nanômét nmft Feet sang Micrômét µmft Feet sang Milimét mnft Feet sang Centimét cmft Feet sang Đêximét dmft Feet sang Mét mft Feet sang Kilômét kmft Feet sang Inch inft Feet sang Thước Anh ydft Feet sang Dặm mift Feet sang Sải fmft Feet sang Parsec pcft Feet sang Angstrom Åft Feet sang Năm ánh sáng lyft Feet sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » Chuyển Ft Sang Cm
-
Chuyển đổi Feet Sang Centimet - Metric Conversion
-
Quy đổi Từ Feet Sang Cm (Feet To Centimet)
-
Bộ Chuyển đổi Feet + Inch Sang Cm - RT
-
Chuyển đổi Từ Feet Sang Cm - RT
-
Cách đổi Feet Sang Cm, 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Cm, M, Mm - Thủ Thuật
-
Feet Sang Centimet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Foot Sang Xentimét Chuyển đổi - Ft To Cm Feet To Centimeters
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm | Ft
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, M, Km? Cách Chuyển đổi Như Thế Nào?
-
Cách đổi Feet Sang Cm, 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Cm, M, Mm
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Cách đổi Feet Sang Cm, 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Cm, M, Mm - Mobitool
-
1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mét, Dm, Cm, Km, Inch? Cách ...
-
Quy đổi Từ Ft Sang Cm (Foot Sang Xentimét) - Quy-doi-don-vi