Bộ Đãi (歹) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Đãi_(歹)&oldid=66871984” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
歹 Đãi (78) | |
---|---|
(77)止 (Chỉ)◄ 「歹」 ►殳 (Thù)(79) | |
Bảng mã Unicode: 歹 (U+6B79) [1] | |
Giải nghĩa: xấu, tệ | |
Bính âm: | dǎi |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄞˇ |
Wade–Giles: | tai3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dáai |
Việt bính: | aat3 daai2 |
Bạch thoại tự: | tái |
Kana: | ガツ gatsu |
Kanji: | 歹偏 gatsuhen |
Hangul: | 뼈앙상할ppyeo angsanghal |
Hán-Hàn: | 알 al |
Hán-Việt: | đãi, ngạt |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Đãi, bộ thứ 78 có nghĩa là "xấu, tệ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 231 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Đãi (歹)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Đãi (歹)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 歹 歺 |
2 | 死 |
3 | 歼 |
4 | 歽 歾 歿 殀 殁 |
5 | 殂 殃 殄 殅 殆 殇 |
6 | 殈 殉 殊 残 |
7 | 殌 殍 殎 殏 殐 殑 殒 殓 |
8 | 殔 殕 殖 殗 殘 殙 殚 |
9 | 殛 殜 |
10 | 殝 殞 殟 殠 殡 |
11 | 殢 殣 殤 殥 殦 |
12 | 殧 殨 殩 殪 殫 |
13 | 殬 殭 殮 |
14 | 殯 |
15 | 殰 殱 |
17 | 殲 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 6B79
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Bộ đãi Trong Tiếng Trung
-
Bộ Thủ 078 – 歹 – Bộ ĐÃI - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Thủ 171 – 隶 – Bộ ĐÃI - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Đãi (隶) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Đãi 歹 Dǎi [bộ Thủ Chữ Hán] - Tiếng Trung Chinese
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ đại 大 Dà
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Đãi (dài) (bộ 171) | Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Đãi (dǎi) (bộ 78) | Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
Những Kiến Thức Cơ Bản Về Bộ Sước Trong Tiếng Trung - Edumall Blog
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Cung
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ đại 大 Dà - MarvelVietnam
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán (có File Download) - Hoa Văn SHZ
-
Tra Từ: 歹 - Từ điển Hán Nôm
-
214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Đọc, Viết, Ý Nghĩa (bản Mới 2022)
-
[214 Bộ Thủ Tiếng Trung] Bộ Thủ Bốn Nét: Cách Viết, Cách đọc Và ý Nghĩa
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NGẠT 歹 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
TRỌN BỘ 214 BỘ THỦ TRONG TIẾNG TRUNG - Du Học - Qtedu