Bộ đồ vest tiếng anh là gì? · dress : váy liền · skirt : chân váy · miniskirt : váy ngắn · blouse : áo sơ mi nữ · stockings: tất dài · tights : quần tất · socks : tất ...
Xem chi tiết »
Và bạn nhìn thấy 1 người đàn ông trong bộ vest đứng trước 1 cái bản đồ bự với những ký tự về mặt trời. [...] mây và sấm sét.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh Áo vest tịnh tiến thành: jacket . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy Áo vest ít nhất 33 lần. Áo vest. bản dịch Áo vest.
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2016 · jacket, /ˈdʒæk.ɪt/, áo khoác ngắn ; sweater, /ˈswet.ər/, áo dài tay, thường bằng len ; jeans, /dʒiːnz/, quần bò.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · vest - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... áo gi lê ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
blazer : áo khoác nam dạng vét · swimming costume: quần áo bơi · pyjamas: bộ đồ ngủ · nightie (nightdress) : váy ngủ · dressing gown: áo choàng tắm · bikini : bikini ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Quần áo là một trong những chủ đề từ vựng đa dạng, ... suit /su:t/: bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ; sweater /ˈswetər/: áo len ...
Xem chi tiết »
Bài này viết về Trang phục dựa trên vay mượn từ gốc Pháp. Đối với các định nghĩa khác, xem Vest (định hướng). ... listen)] là một chiếc áo khoác có tay cài nút ...
Xem chi tiết »
Com-lê được xem là một hình thức thực tế của quần áo trong kinh doanh và không có gì xa lạ đối với mọi người ở công sở, dự tiệc,... Bất kể ngành thời trang đang ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2020 · Trong tiếng Anh 'vest' để chỉ loại áo khoác loại không có tay giống hình minh hoạc bên tay phải. E.g.: Henry is the man who is wearing a light ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo là một trong những nội dung bạn ... Ngoài ra, khi nắm vững bộ từ vựng này, bạn có thể dễ dàng giới ...
Xem chi tiết »
She pulled his jacket and vest off and carefully laid them over the back of a chair. Cô kéo áo khoác và áo vest của anh ra và cẩn thận đặt chúng lên lưng ghế.
Xem chi tiết »
80 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Quần Áo Giày Dép ... knickers /ˈnɪkərz/: quần lót nữ (chỉ dùng trong tiếng Anh của người Anh) ... suit /suːt/: bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
Tra từ 'vest' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "vest" từ Anh sang Việt ... áo gi lê {danh}. vest (từ khác: waistcoat). Bị thiếu: bộ | Phải bao gồm: bộ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bộ đồ Vest Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ đồ vest trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu