Bợ đỡ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓə̰ːʔ˨˩ ɗəʔə˧˥ | ɓə̰ː˨˨ ɗəː˧˩˨ | ɓəː˨˩˨ ɗəː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəː˨˨ ɗə̰ː˩˧ | ɓə̰ː˨˨ ɗəː˧˩ | ɓə̰ː˨˨ ɗə̰ː˨˨ | |
Động từ
bợ đỡ
- Nịnh, khen ngợi người khác (lời khen có thể không đúng sự thực, cường điệu hóa), hoặc thể hiện bằng hành động khác chỉ để lấy lòng người đó.
Đồng nghĩa
- xu nịnh
- nịnh hót
- xun xoe
Dịch
- Tiếng Anh: to fawn
- Tiếng Hà Lan: vleien
Xem thêm
[sửa]- bệ đỡ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nịnh Bợ Nghĩa Là Gì
-
Làm Sao định Nghĩa Nịnh Bợ? - Tuổi Trẻ Online
-
Nghĩa Của Từ Nịnh Bợ - Từ điển Việt
-
'nịnh Bợ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nịnh Bợ Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "nịnh Bợ" - Là Gì?
-
Nịnh Bợ
-
Từ Điển - Từ Nịnh Bợ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nịnh Bợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NỊNH BỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nịnh Bợ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Nịnh Bợ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Thói Nịnh Nọt :: Suy Ngẫm & Tự Vấn
-
Nghị Luận Xã Hội Về Thói Nịnh Bợ Trong Cuộc Sống (5 Mẫu)