BỎ GAME In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỎ GAME " in English? bỏ gameleft the gamerời khỏi trò chơirời khỏi sânđể lại các trò chơi
Examples of using Bỏ game in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bỏverbputleftquitbỏparticleoutbỏadverbawaygamenoungamegaminggamesgameadjectivegamergameGAMES bỏ tabỏ tayTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bỏ game Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bỏ Game Tiếng Anh
-
BỎ GAME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Không Chơi Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
BOARD GAME | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Vì Anh Chưa Bỏ Game In English With Contextual Examples
-
Game Tiếng Anh: 12 Game Và Webgame Tốt Nhất 2022 - Eng Breaking
-
Bỏ Túi Ngay 10 Game Học Tiếng Anh Hay Và Thú Vị Nhất
-
Top 12 Game Tiếng Anh đáng Thử Nhất Giúp Bạn Nâng Cao Trình độ ...
-
Bỏ Túi Ngay 10 Game Học Tiếng Anh Hay Và Thú Vị Nhất
-
Học Tiếng Anh Qua Báo Gỡ Bỏ Bộ Game Chú Chim Trên Không Trung
-
10 GAME HỌC TIẾNG ANH CỰC HOT
-
CHỐI BỎ - Translation In English
-
TOP 7 Game Học Tiếng Anh Trên điện Thoại Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua
-
Top 15 Game Là Dễ Tiếng Anh
-
Game Làm Bài Tập Tiếng Anh
-
5 Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Hiện Nay - GOGA
-
Top 6 Game Học Tiếng Anh Hay Cho Bé Không Nên Bỏ Qua
-
Game Tiếng Anh Cho Người Lớn Không Nên Bỏ Qua - Học Tiếng Anh Tốt