Vì Anh Chưa Bỏ Game In English With Contextual Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
vì anh chưa bỏ game
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
anh chưa
English
where there
Last Update: 2019-11-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi mừng vì anh chưa chết.
English
i'm glad you're not dead.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh chưa biết.
English
i don't know yet.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh chưa chết!
English
i'm not dead!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- anh chưa kí.
English
you didn't sign it. yeah.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh chưa bao giờ bỏ tờ 10 euro.
English
you never put the 10 euros.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sao anh chưa ngủ
English
looking for a lover for you
Last Update: 2021-09-14 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- và bởi vì anh chưa làm gì cả...
English
and since you haven't done that yet, you're not...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh chưa ngủ à?
English
don't you ever sleep?
Last Update: 2023-06-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- anh chưa học xong.
English
- you don't finish things.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- anh chưa kiểm tra?
English
you didn't run the test?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chắc chắn anh chưa bao giờ bỏ phiếu cả.
English
i"m pretty sure you"'ve never voted.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
không, anh chưa nói.
English
no, you didn't.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bởi vì anh chưa từng trải nghiệm nỗi đau này.
English
because you never knew this pain.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- không, anh chưa kể.
English
- no, you didn't.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em này chưa bỏ rơi tôi.
English
hasn't let me down yet.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ai chưa bỏ vô 25 xu?
English
who didn't put in a quarter?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bởi vì anh chưa bao giờ bị mất nó, bạn của tôi.
English
you never lost it in the first place. oh!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bọn em vẫn chưa bỏ cuộc mà.
English
we're not giving up yet.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh chưa học được điều gì cả... ngoài chuyện bỏ đi.
English
you've already left. you didn't learn a damn thing, did you?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,270,762,624 human contributions
Users are now asking for help:
antiquis temporibus pelias in thessalia regnabat (Latin>Spanish)i wishing to your father to a speedy recovery (English>Amharic)apne call kiya tha? (Hindi>English)başkaldırdık (Turkish>Latin)885 (English>Russian)basta pa naman bobo ka sa pag ibig (Tagalog>English)sentinella (Finnish>English)udahan dulu ya pulsa saya habis (Indonesian>English)name of spouse tagalog (English>Tagalog)alicia silverstone (English>Swedish)enterostomie (Dutch>English)talk back (English>Spanish)i am not perfect but, iam limited edition (English>Tamil)hanggang dito lang tayo (Tagalog>English)pété de rire (French>English)amma garu ela unnaru (Telugu>English)bat karne ka man kar raha hai apse jaan (Hindi>English)smelt (Danish>English)pasok sa loob ng bahay (Tagalog>English)这将在数量上限制核武器能力的开发 (Chinese (Simplified)>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bỏ Game Tiếng Anh
-
BỎ GAME In English Translation - Tr-ex
-
BỎ GAME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Không Chơi Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
BOARD GAME | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Game Tiếng Anh: 12 Game Và Webgame Tốt Nhất 2022 - Eng Breaking
-
Bỏ Túi Ngay 10 Game Học Tiếng Anh Hay Và Thú Vị Nhất
-
Top 12 Game Tiếng Anh đáng Thử Nhất Giúp Bạn Nâng Cao Trình độ ...
-
Bỏ Túi Ngay 10 Game Học Tiếng Anh Hay Và Thú Vị Nhất
-
Học Tiếng Anh Qua Báo Gỡ Bỏ Bộ Game Chú Chim Trên Không Trung
-
10 GAME HỌC TIẾNG ANH CỰC HOT
-
CHỐI BỎ - Translation In English
-
TOP 7 Game Học Tiếng Anh Trên điện Thoại Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua
-
Top 15 Game Là Dễ Tiếng Anh
-
Game Làm Bài Tập Tiếng Anh
-
5 Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Hiện Nay - GOGA
-
Top 6 Game Học Tiếng Anh Hay Cho Bé Không Nên Bỏ Qua
-
Game Tiếng Anh Cho Người Lớn Không Nên Bỏ Qua - Học Tiếng Anh Tốt