Bộ Hỏa (火) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Hỏa_(火)&oldid=65617079” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
火 Hỏa (86) | |
---|---|
(85)水 (Thủy)◄ 「火」 ►爪 (Trảo)(87) | |
Bảng mã Unicode: 火 (U+706B) [1] | |
Giải nghĩa: lửa | |
Bính âm: | huǒ |
Chú âm phù hiệu: | ㄏㄨㄛˇ |
Quốc ngữ La Mã tự: | huoo |
Wade–Giles: | huo3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fó |
Việt bính: | fo2 |
Bạch thoại tự: | hó͘ⁿ |
Kana: | カ, コ ka, ko ひ hi |
Kanji: | 火偏 hihen |
Hangul: | 불 bul |
Hán-Hàn: | 화 hwa |
Hán-Việt: | hỏa |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Hỏa, bộ thứ 86 có nghĩa là "lửa" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 639 chữ (trong số hơn 40,000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.
Trong vũ trụ học Đạo giáo, Hỏa (火) là thành phần tự nhiên của quẻ Ly (離) ☲ trong sơ đồ Bát quái.
Tự hình Bộ Hỏa (火)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Hỏa (火)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 火 灬 |
1 | 灭 |
2 | 灮 灯 灰 灱 灲 灳 |
3 | 灴 灵 灶 灷 灸 灹 灺 灻 灼 災 灾 灿 炀 |
4 | 炁 炂 炃 炄 炅 炆 炇 炈 炉 炊 炋 炌 炍 炎 炏 炐 炑 炒 炓 炔 炕 炖 炗 炘 炙 炚 炛 炜 炝 炞 |
5 | 炟 炠 炡 炢 炣 炤 炥 炦 炧 炨 炩 炪 炫 炬 炭 炮 炯 炰 炱 炲 炳 炴 炵 炶 炷 炸 点 為 炻 炼 炽 炾 炿 烀 烁 烂 烃 |
6 | 烄 烅 烆 烇 烈 烉 烊 烋 烌 烍 烎 烏 烐 烑 烒 烓 烔 烕 烖 烗 烘 烙 烚 烛 烜 烝 烞 烟 烠 烡 烢 烣 烤 烥 烦 烧 烨 烩 烪 烫 烬 热 烮 |
7 | 烯 烰 烱 烲 烳 烴 烵 烶 烷 烸 烹 烺 烻 烼 烽 烾 烿 焀 焁 焂 焃 焄 焅 焆 焇 焈 焉 焊 焋 焌 焍 焎 焏 焐 焑 焒 焓 焔 焕 焖 焗 焘 |
8 | 焙 焚 焛 焜 焝 焞 焟 焠 無 焢 焣 焤 焥 焦 焧 焨 焩 焪 焫 焬 焭 焮 焯 焰 焱 焲 焳 焴 焵 然 焷 焸 焹 焺 焻 焼 焽 焾 焿 煀 煁 煂 煃 煄 煅 煈 煉 煜 煮 榮 |
9 | 煆 煇 煊 煋 煌 煍 煎 煏 煐 煑 煒 煓 煔 煕 煖 煗 煘 煙 煚 煝 煞 煟 煠 煡 煢 煣 煤 煥 煦 照 煨 煩 煪 煫 煬 煭 煯 煰 煱 煲 煳 煴 煵 煶 煷 煸 煺 熙 |
10 | 煹 煻 煼 煽 煾 煿 熀 熁 熂 熃 熄 熅 熆 熇 熈 熉 熊 熋 熌 熍 熎 熏 熐 熑 熒 熓 熔 熕 熖 熗 熘 |
11 | 熚 熛 熜 熝 熞 熟 熠 熡 熢 熣 熤 熥 熦 熧 熨 熩 熪 熫 熬 熭 熮 熯 熰 熱 熲 熳 熴 熵 |
12 | 熶 熷 熸 熹 熺 熻 熼 熽 熾 熿 燀 燁 燂 燃 燄 燅 燆 燇 燈 燉 燊 燋 燌 燍 燎 燏 燐 燑 燒 燓 燔 燕 燖 燗 燘 燙 燚 燛 燜 燝 燞 |
13 | 營 燠 燡 燢 燣 燤 燥 燦 燧 燨 燩 燪 燫 燬 燭 燮 燯 燰 燱 燲 燳 燴 燵 燶 燷 |
14 | 燸 燹 燺 燻 燼 燽 燾 燿 爀 爁 爂 爃 |
15 | 爄 爅 爆 爇 爈 爉 爊 爋 爌 爍 爎 爕 |
16 | 爏 爐 爑 爒 爓 爔 爖 爗 爘 |
17 | 爙 爚 爛 |
18 | 爜 爝 爞 爟 爠 |
19 | 爡 爢 |
20 | 爣 |
21 | 爤 爥 爦 |
24 | 爧 |
25 | 爨 |
29 | 爩 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U+706B
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
Từ khóa » Bộ Hỏa Trong Tiếng Trung
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Hỏa 火(灬) Huǒ
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Hỏa
-
Bộ Thủ 086 – 火(灬) – Bộ HOẢ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học Viết Tiếng Trung | Bộ Hỏa | Học 214 Bộ Thủ Chữ Hán Nhanh Nhất
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ HỎA 火 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Top 7 Bộ Hỏa Trong Tiếng Trung 2022 - Học Tốt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Hỏa 火(灬) Huǒ - Công Lý & Pháp Luật
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Hoả - Từ điển Hán Nôm
-
Full 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Học Dễ Nhớ
-
Bộ Thủ Là Gì? Ý Nghĩa 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Chi Tiết
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ đại 大 Dà - MarvelVietnam
-
50 Bộ Thủ Thường Dùng Trong Tiếng Hán (Trung) - ToiHocTiengTrung
-
12 12 Bộ Thủ ý Tưởng | Tiếng Trung, Tiếng Trung Quốc, Chữ Hán - Pinterest
-
Bài 4: 214 Bộ Thủ Trong Tiếng Trung - Cách Học Chữ Hán Nhanh Nhất