Bọ Hung - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bọ hung

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ̰ʔ˨˩ huŋ˧˧ɓɔ̰˨˨ huŋ˧˥ɓɔ˨˩˨ huŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˨˨ huŋ˧˥ɓɔ̰˨˨ huŋ˧˥ɓɔ̰˨˨ huŋ˧˥˧

Danh từ

bọ hung

  1. (Động vật học) Bọ có cánh cứng, to bằng ngón chân cái, màu đen. Bọ hung thường sống trong các đám phân trâu bò.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bọ hung”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bọ_hung&oldid=2010698” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động vật học
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bọ hung 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bọ Hung