BỎ HÚT THUỐC HOẶC UỐNG RƯỢU In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " BỎ HÚT THUỐC HOẶC UỐNG RƯỢU " in English? bỏquitputawayremovegive uphút thuốc hoặc uốngsmoke or drinksmoking or drinkingsmoking or consumingrượualcoholwineliquordrinkbooze
Examples of using Bỏ hút thuốc hoặc uống rượu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bỏparticleoutbỏverbputquitleftbỏadverbawayhútnounsuctionsmokevacuumtractionsiphonthuốcnoundrugmedicationmedicinepillthuốcadjectivemedicinalhoặcadverbeitheralternativelyhoặcof , orin , ora oruốngnoundrinkintakedietuốngverbtake bỏ hút thuốcbỏ hút thuốc làTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bỏ hút thuốc hoặc uống rượu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Bỏ Uổng In English
-
Bỏ Uổng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Bỏ Uổng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bỏ Uổng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Không Bỏ Bữa, ăn Uống đủ Chất In English With Examples
-
ĐÁ - Translation In English
-
Bộ đồ ăn Uống: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Drink - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cho Con Bú Uống Nước Lạnh được Không【 - Reverso Context
-
Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống Hay Nhất Bạn Không Nên Bỏ Lỡ
-
Nghĩa Của "đồ Uống" Trong Tiếng Anh
-
Cho Con Bú Uống Sữa đậu Nành Fami được Không - Examples Chinese
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms