Không Bỏ Bữa, ăn Uống đủ Chất In English With Examples
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
không bỏ bữa, ăn uống đủ chất
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
không uống đủ chất lỏng
English
are not drinking enough fluid
Last Update: 2014-03-16 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bữa ăn đơn giản nhưng vẫn phải đầy đủ chất dinh dưỡng nhé
English
i'm just going to dinner now
Last Update: 2023-04-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ra xem ngựa của ta có được ăn uống đủ chưa!
English
- please see that my horse is watered and fed. - oh!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ăn uống đủ rồi, hãy để cuộc khiêu vũ bắt đầu!
English
stop eating, let the dancing begin.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Điều trị: ăn uống đủ chất và đủ lượng, uống nhiều nước chanh, cam, nghỉ ngơi.
English
it’s necessary to eat sufficient nutritional substances, drink lemon juice, orange juice and rest.
Last Update: 2015-01-19 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cách tôi giữ dáng là tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm căng thẳng. tôi luôn bổ sung rau vào bữa ăn hàng ngày, tập thể dục như chạy bộ, chơi cầu lông hoặc giải trí bằng cách xem phim và nghe nhạc. nó đem lại cho tôi sự dẻo dai , bền bỉ , tôi cũng cảm thấy khoẻ hơn mỗi ngày và nó giúp tôi điều hoà cuộc sống một cách tốt nhất
English
the way i stay in shape is to follow a healthy diet, exercise regularly, and reduce stress. i always add vegetables to my daily meals, exercise like running, playing badminton or amusement by watching movies and listening to music. it gives me resilience, endurance , i also feel better every day and it helps me to harmonize my life in the best way
Last Update: 2022-05-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,275,284,951 human contributions
Users are now asking for help:
kool (Dutch>English)tigbason takaron (Cebuano>Tagalog)there is one temple near my house (English>Hindi)veetuku vanthuten (Tamil>English)runto (Quechua>Spanish)please feel at ease (English>Tamil)customer profiling (English>Tagalog)for me one and its one for who😊(Danish>Hindi)noli stridere! (Latin>English)immobilizer (English>Greek)ibog (Tagalog>English)mock elections (English>Tagalog)supprimer de la conférence (French>English)ok baby promise (French>English)solo (Spanish>Latin)amor infinito (Latin>Spanish)he vous aime (French>English)descrizione dei componenti (Italian>English)aiheuttajaperiaatetta (Finnish>English)face death (English>Latin) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Bỏ Uổng In English
-
Bỏ Uổng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Bỏ Uổng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bỏ Uổng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỎ HÚT THUỐC HOẶC UỐNG RƯỢU In English Translation - Tr-ex
-
ĐÁ - Translation In English
-
Bộ đồ ăn Uống: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Drink - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cho Con Bú Uống Nước Lạnh được Không【 - Reverso Context
-
Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Uống Hay Nhất Bạn Không Nên Bỏ Lỡ
-
Nghĩa Của "đồ Uống" Trong Tiếng Anh
-
Cho Con Bú Uống Sữa đậu Nành Fami được Không - Examples Chinese
-
[PDF] Thuật Ngữ Thông Dụng - VIETNAMESE - Commonly Used Terms