BỒ KẾT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › bồ-kết
Xem chi tiết »
Bồ kết có tên khoa học là Gleditsia fera (Lour.) Merr, thuộc họ Vang (Caesalpiniaceae), với các tên gọi khác như: Tên đồng nghĩa: Gleditsia thoreln Gapgnep. Tên ...
Xem chi tiết »
Cây bồ kết tây- Bồ kết ba gai : Tên khoa học là Gleditsia triacanthos, lá cây gỗ, lá sớm rụng có nguồn gốc ở miền Đông Bắc Mỹ. Nó đa phần được tìm thấy trong ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2021 · Bồ kết tây : Có tên khoa học là Albizzia lebbek lebbek. Cây có nguồn gốc từ Châu Á Thái Bình Dương nhiệt đớt và nước Australia. Là cây thân gỗ ... Nguồn gốc · Đặc điểm thực vật học của cây... · Đặc điểm sinh trưởng của cây...
Xem chi tiết »
Chi Bồ kết (danh pháp khoa học: Gleditsia, còn viết là Gleditschia) là một chi chứa các loài bồ kết trong phân họ Vang (Caesalpinioideae) của họ Đậu ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2020 · Chi Bồ kết (danh pháp khoa học: Gleditsia, còn viết là Gleditschia) là một chi chứa các loài bồ kết trong phân họ Vang (Caesalpinioideae) ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Là cây dễ tính, phù hợp với điều kiện khí hậu khác nhau. Hiện nay được trồng ở vùng trung du và đồng bằng là chủ yếu. Các vùng khác cây bồ kết ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · - Bồ kết ba gai: Tên khoa học là Gleditsia triacanthos, lá cây gỗ, lá mau chóng rụng tất cả bắt đầu ngơi nghỉ miền Đông Bắc Mỹ. Nó chủ yếu được ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · – Bồ kết tâу : Có tên khoa học là Albiᴢᴢia lebbek lebbek, câу có nguồn gốc từ Châu Á Thái Bình Dương nhiệt đớt ᴠà Auѕtralia. Thường được ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bồ kết' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · - Bồ kết bố gai: Tên công nghệ là Gleditsia triacanthos, lá cây gỗ, lá sớm rụng có xuất phát ở miền Đông Bắc Mỹ. Nó chủ yếu được search thấy ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · thương hiệu đồng nghĩa: Gleditsia thoreln Gapgnep. Tên khác: tình nhân kếp, chùm kết, chế tác giác, phác hoạ kết (Tày), teo kết (Thái). Tên nước ...
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "bồ kết" ; The couple married on March 26, 1989, at a ceremony in Portugal. 2. Tiếng Bồ Đào Nha (Braxin và Bồ Đào Nha) ; Portuguese (Brazil and ... Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Cây người tình kết. Tên khoa học: Fructus Gleditschiae · Lá, thân, quả, hạt cây bồ kết. - Lá: kép, mọc so le, nhị lần lông chyên, cuống tầm ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bồ kết có tên khoa học là Gleditsia fera (Lour.) Merr, thuộc họ Vang (Caesalpiniaceae), với các tên gọi khác như: Tên đồng ... ...
Xem chi tiết »
- Bồ kết tây: Có tên khoa học là Albizzia lebbek lebbek, cây có xuất phát tự Châu Á sức nóng đớt với Australia. Thường được tLong đem nhẵn đuối và tạo thành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bồ Kết Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồ kết tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu