Bộ Khung Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bộ khung" thành Tiếng Anh
skeleton, cage là các bản dịch hàng đầu của "bộ khung" thành Tiếng Anh.
bộ khung + Thêm bản dịch Thêm bộ khungTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
skeleton
nounVà tạo hóa xây dựng những bộ khung xương bên ngoài.
And nature builds large skeletons out of it.
GlosbeMT_RnD -
cage
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bộ khung " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bộ khung" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Khung Xương Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bộ Khung" Trong Tiếng Anh
-
Khung Xương Tiếng Anh Là Gì
-
"bộ Khung, Bộ Xương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỘ KHUNG - Translation In English
-
BỘ XƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỘ XƯƠNG KHỦNG LONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bộ Khung, Bộ Xương" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Skeleton | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Khung Sườn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Body 2 » Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Hình ảnh »
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Xương Khớp - LeeRit
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bộ Xương' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nếu Ngữ Pháp Là “khung Xương” Của Ngôn Ngữ Thì Từ Vựng Chính Là ...
-
Skeleton Là Gì? Cách Nhận Biết Và Chọn Mua đồng Hồ ... - FPT Shop
-
Khung Xương In English With Contextual Examples