bộ khung trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bộ khung {danh từ}. toán học; xây dựng. 1. toán học. volume_up · skeleton {danh}. bộ khung (từ khác: khung, bộ xương). 2. xây dựng.
Xem chi tiết »
Cái chết thường được thể hiện trong các bức tranh dưới dạng một bộ xương người. Death is often shown in paintings as a human skeleton. 2. Khung ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "bộ khung, bộ xương" nói thế nào trong tiếng anh? Đa tạ nha. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ khung' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
BỘ XƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; skeleton · bộ xươngskeletonkhung xương ; skeletal · xươngskeletalkhung ; skeletons · bộ xươngskeletonkhung xương.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bộ xương khủng long trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Google has also installed replicas of SpaceShipOne and a dinosaur skeleton.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bộ khung, bộ xương' trong tiếng Anh. bộ khung, bộ xương là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
'skeleton' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... English, Vietnamese. skeleton. * danh từ - bộ xương - bộ khung, bộ gọng
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Khung sườn tiếng Anh là carcase. Trong xây dựng, các cấu kiện chính và phụ (dầm, xà gồ, cột kèo,…) hợp với nhau, tạo thành bộ khung sườn của ...
Xem chi tiết »
xương. rib cage. /rɪb keɪdʒ/. khung xương sườn. (1) rib /rɪb/ - xương sườn. spine. /spaɪn/. xương sống. backbone /ˈbæk.bəʊn/. skeleton. /ˈskel.ɪ.tən/. bộ ...
Xem chi tiết »
skeleton. /ˈskelɪtən/. bộ xương. skull. /skʌl/. sọ. jawbone. /ˈdʒɑː.boʊn/. xương hàm dưới. spine. /spaɪn/. cột sống. breastbone. /-boʊn/. xương ức.
Xem chi tiết »
It is based on three fossil specimens, yielding an estimated 70% of the skeleton in total. 31. Tôi có thể có liên quan với bộ xương này vì anh ta chết khi tầm ...
Xem chi tiết »
Hoặc một từ vựng tiếng Anh kèm với các từ đồng nghĩa (ví dụ: Dangerous = Hazardous, Risky, Precarious, hoặc Important = Necessary, Vital, Critical, ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2021 · Theo tiếng Anh, Skeleton có nghĩa là bộ xương hay khung xương. Dựa theo đó, đồng hồ Skeleton được hiểu là loại đồng hồ có bộ vỏ trong suốt ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khung xương" into English. Human translations with examples: os, box, stop, ossa, bone, frame, bones, a bone, osseous, skeleton, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bộ Khung Xương Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ khung xương trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu