Bố Láo Là Gì, Nghĩa Của Từ Bố Láo | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Bố láo
  • Từ điển Việt - Việt
Bố láo

Tính từ

(Khẩu ngữ) vô lễ, hỗn xược
thái độ bố láođừng có bố láo!ăn nói bố láoĐồng nghĩa: bố lếu, láo xược
bậy bạ, không đứng đắn
toàn chuyện bố láolàm ăn bố láo

Xem thêm các từ khác

  • Bố mẹ

    Danh từ: (phương ngữ) cha mẹ.
  • Bố trí

    Động từ: sắp xếp theo một trật tự và đáp ứng một nhu cầu nhất định, bố trí công việc,...
  • Bốc

    Danh từ: bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột., Danh từ:...
  • Bối

    Danh từ: đê nhỏ, đắp vòng ngoài đê chính.
  • Bốn

    Danh từ: số (ghi bằng 4) liền sau số ba trong dãy số tự nhiên, học lớp bốn, bốn ba (kng; bốn...
  • Bống

    Danh từ: cá bống (nói tắt).
  • Bốp

    Động từ: (thông tục) nói thẳng vào mặt, không kiêng nể, Tính từ:...
  • Bốp chát

    Động từ: nói năng, đối đáp gay gắt một cách thô bạo, không kiêng nể, ăn nói bốp chát, hơi...
  • Bốt

    Danh từ: nơi đóng quân nhỏ hoặc trạm canh gác của binh lính, cảnh sát dưới chế độ thực...
  • Bồ

    Danh từ: (khẩu ngữ) nhân tình, người yêu, (phương ngữ) từ dùng để gọi người bạn thân một...
  • Bồ bồ

    Danh từ: cây thân cỏ thuộc họ hoa mõm chó, hoa tụ hình cầu, lá có mùi thơm, thường dùng làm...
  • Bồ cào

    Danh từ:
  • Bồ tạt

    Danh từ: bột trắng có tính kiềm, dễ tan trong nước, dùng để tẩy giặt, chế xà phòng., tên...
  • Bồ đề

    Danh từ: từ của đạo phật, biểu thị trí tuệ và con đường giác ngộ., cây to, thân thẳng,...
  • Bồi

    Danh từ: người đàn ông làm thuê chuyên phục vụ trong khách sạn, nhà hàng hoặc nhà riêng,

Từ khóa » Bố Láo Bố Lếu Là Gì