Bỏ Lỡ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bỏ lỡ" thành Tiếng Anh
miss, balk, baulk là các bản dịch hàng đầu của "bỏ lỡ" thành Tiếng Anh.
bỏ lỡ + Thêm bản dịch Thêm bỏ lỡTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
miss
verbBạn phải không bỏ lỡ xem bộ phim tuyệt vời này.
You mustn't miss seeing this wonderful film.
GlosbeMT_RnD -
balk
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
baulk
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lose
- lost
- unseized
- to miss
- miss out
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bỏ lỡ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bỏ lỡ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bỏ Lỡ Cơ Hội Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỪNG BỎ LỠ CƠ HỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃ BỎ LỠ CƠ HỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỎ LỠ CƠ HỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỎ LỠ MỘT CƠ HỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỎ LỠ CƠ HỘI - Translation In English
-
BỎ LỠ MỘT CƠ HỘI - Translation In English
-
Lỡ Cơ Hội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Results For Bỏ Lỡ Cơ Hội Translation From Vietnamese To English
-
Nghĩa Của Từ Cơ Hội Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bỏ Lỡ Cơ Hội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bỏ Lỡ Nhiều Cơ Hội Vì Tiếng Anh Kém
-
Đừng Bỏ Lỡ Cơ Hội Này! - Forum - Duolingo
-
Nghĩa Của Từ : Opportunity | Vietnamese Translation
-
10 CỤM TỪ VỚI DON'T - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Bỏ Lỡ Cơ Hội Không Xem được Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Nói 'bỏ Lỡ Cơ Hội' - VnExpress
-
19 Lợi Thế Của Việc Học Tiếng Anh Mà "giới Siêu Lười" Cũng Phải "động ...