Bỏ Lỡ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔ̰˧˩˧ ləʔə˧˥ | ɓɔ˧˩˨ ləː˧˩˨ | ɓɔ˨˩˦ ləː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔ˧˩ lə̰ː˩˧ | ɓɔ˧˩ ləː˧˩ | ɓɔ̰ʔ˧˩ lə̰ː˨˨ | |
Động từ
[sửa]bỏ lỡ
- Không lợi dụng được một dịp may. Ông đã bỏ lỡ một cơ hội tốt trong sự nghiệp của mình.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bỏ lỡ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Bỏ Lỡ Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Lỡ" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt - Bỏ Lỡ Là Gì?
-
Bỏ Lỡ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỎ LỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Lỡ Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Lỡ - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Lỡ - Từ điển Việt
-
Bỏ Lỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẠN ĐÃ BỎ LỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bỏ Lỡ Một Người Là Như Thế Nào - Hỏi Đáp
-
Miss Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Miss Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BẠN BỎ LỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bỏ Lỡ
-
JOMO Là Gì? Không Có Gì Phải Buồn Khi Bỏ Lỡ Cuộc Vui! - Vietcetera
-
Cách Chia động Từ Miss Trong Tiếng Anh - Monkey
-
ĐỪNG BỎ LỠ NHỮNG KHOẢNH KHẮC KỲ DIỆU CÙNG CON, BỐ ...
-
Năm Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Không Nên Bỏ Lỡ Năm 2020