Bộ Mã (馬) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Mã_(馬)&oldid=64058457” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
馬 ' (187) | |
---|---|
(186)'香 (Hương)◄ 「馬」 ►骨 (Cốt)(188) | |
Bảng mã Unicode: 馬 (U+99AC) [1] | |
Giải nghĩa: con ngựa | |
Bính âm: | mǎ |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄚˇ |
Wade–Giles: | ma3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ma5 |
Việt bính: | maa5 |
Bạch thoại tự: | má |
Kana: | バ, メ, マ ba, me, maうま uma |
Kanji: | 馬 uma |
Hangul: | 말 mal |
Hán-Hàn: | 마 ma |
Hán-Việt: | mã |
Cách viết: gồm 10 nét | |
Bộ Mã, bộ thứ 187 có nghĩa là "ngựa" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 472 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Mã (馬)
[sửa | sửa mã nguồn]- Giáp cốt văn
- Kim văn
- Đại triện
- Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Mã (馬)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nétbổ sung | Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 馬 | 马 |
2 | 䭴 馭 馮 馱 | 驭 |
3 | 䭵 䭶 馯 馰 馲 馳 馴 馵 | 驮 驯 驰 |
4 | 䭷 䭸 䭹 䭺 䭻 䭼 䭽 䭾 馶 馷 馸 馹 馺 馻 馼 馽 馾 馿 駀 駁 駂 駃 駄 駅 駆 駇 | 驱 驲 驳 驴 |
5 | 䭿 䮀 䮁 䮂 䮃 䮄 䮅 駈 駉 駊 駋 駌 駍 駎 駏 駐 駑 駒 駓 駔 駕 駖 駗 駘 駙 駚 駛 駜 駝 駞 駟 駠 | 驵 驶 驷 驸 驹 驺 驻 驼 驽 驾 驿 骀 |
6 | 䮆 䮇 䮈 䮉 䮊 䮋 䮌 䮍 䯃 駡 駢 駣 駤 駥 駦 駧 駨 駩 駪 駫 駬 駭 駮 駯 駰 駱 駲 | 骁 骂 骃 骄 骅 骆 骇 骈 骉 |
7 | 䮎 䮏 䮐 䮑 䮒 䯄 駴 駵 駶 駷 駸 駹 駺 駻 駼 駽 駾 駿 騀 騁 騂 騃 | 骊 骋 验 骍 骎 骏 |
8 | 䮓 䮔 䮕 䮖 䮗 䮘 䮙 䮚 䮛 駳 騄 騅 騆 騇 騈 騉 騊 騋 騌 騍 騎 騏 騐 騑 騒 験 | 骐 骑 骒 骓 骔 骕 骖 |
9 | 䮜 䮝 䮞 䮟 䮠 䮡 䮢 騔 騕 騖 騗 騘 騙 騚 騛 騜 騝 騞 騟 騠 騡 騢 騣 騤 騥 騦 騧 騨 | 骗 骘 骙 骚 骛 |
10 | 䮣 䮤 䮥 䮦 䮧 䮨 䮩 䯅 騩 騪 騫 騬 騭 騮 騯 騰 騱 騲 騳 騴 騵 騶 騷 騸 | 骜 骝 骞 骟 |
11 | 䮪 䮫 䮬 䮭 䮮 䮯 䮰 䮱 騹 騺 騻 騼 騽 騾 騿 驀 驁 驂 驃 驄 驅 驆 驇 | 骠 骡 骢 |
12 | 䮲 䮳 䮴 䮵 䮶 驈 驉 驊 驋 驌 驍 驎 驏 驐 驑 驒 驓 驔 驕 | 骣 |
13 | 䮷 䮸 䮹 驖 驗 驘 驙 驚 驛 驜 | |
14 | 䮺 䮻 䮼 驝 驞 驟 | 骤 |
15 | 䮽 | |
16 | 䮾 驠 驡 驢 驣 | 骥 |
17 | 䮿 驤 驥 驦 驧 | 骦 骧 |
18 | 䯀 驨 驩 | |
19 | 䯁 驪 驪 | |
20 | 驫 | |
24 | 䯂 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 99AC
| |
---|---|
1 nét |
|
2 nét |
|
3 nét |
|
4 nét |
|
5 nét |
|
6 nét |
|
7 nét |
|
8 nét |
|
9 nét |
|
10 nét |
|
11 nét |
|
12 nét |
|
13 nét |
|
14 nét |
|
15 nét |
|
16 nét |
|
17 nét |
|
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy |
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng không rõ
Từ khóa » Chữ Mã Trong Tiếng Trung
-
Bộ Thủ 187 – 馬(马) – Bộ MÃ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Mã
-
#Hanzi57 HỌC CHỮ HÁN | Chữ Hán Với Bộ Mã 马 - YouTube
-
Tra Từ: 马 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Mã - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Tiếng Trung Chữ Mã 马 Và Ngã 我
-
馬 - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết Chữ Mã Trong Tiếng Trung
-
Chữ Số La Mã Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MÃ 馬 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung Quốc - SHZ
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
#Hanzi57 HỌC CHỮ HÁN | Chữ Hán Với Bộ Mã 马 | Cách Ghép Các ...