Bo Mạch Chủ Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "bo mạch chủ" thành Tiếng Trung
主板, 主板 là các bản dịch hàng đầu của "bo mạch chủ" thành Tiếng Trung.
bo mạch chủ + Thêm bản dịch Thêm bo mạch chủTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
主板
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bo mạch chủ " sang Tiếng Trung
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bo mạch chủ + Thêm bản dịch Thêm Bo mạch chủTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Trung
-
主板
wikidata
Từ khóa » Bo Mạch Chủ Tiếng Trung Là Gì
-
Bo Mạch Chủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bo Mạch Chủ ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Bo Mạch Chủ Tiếng Trung Là Gì? - Điện Lạnh Hồng Phúc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Máy Tính: Linh Kiện | Phần Mềm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Tử | Điện Lạnh
-
Từ Vựng Chuyên Ngành điện Tử Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Máy Tính, Tin Học Thông Dùng
-
300 Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Tính | Linh Kiện Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Linh Kiện điện Tử - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Linh Kiện Máy Tính
-
Từ điển Việt Trung "bo Mạch Chủ (mainboard)" - Là Gì?
-
Từ Vựng Linh Kiện điện Thoại - Tiếng Trung Hà Nội
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Linh Kiện Điện Tử
-
Bo Mạch Chủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị điện, Chuyên Ngành điện Tử
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Công Nghệ Thông Tin
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Máy Tính