bố mẹ vợ - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2018 · Bố mẹ vợ tiếng Anh là gì ; father (thường được gọi là dad), bố · aunt ; grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma), bà · grandparents ...
Xem chi tiết »
cha mẹ vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha mẹ vợ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cha mẹ vợ. parents-in-law; in-laws.
Xem chi tiết »
parent, bố mẹ. child (số nhiều: children), con. husband, chồng. wife, vợ. brother, anh trai/em trai. sister, chị gái/em gái. uncle, chú/cậu/bác trai.
Xem chi tiết »
nào? Your marital relationship is over but what about your relationship with your in-laws their relationship with your children or even your relationship with ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi. Từ vựng tiếng anh về dòng họ, gia đình:.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "mẹ vợ" trong tiếng Anh. vợ danh từ. English. wife · spouse. mẹ đại từ. English. you. mẹ danh từ. English.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (129) 26 thg 3, 2016 · DÒNG HỌ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH Bạn có biết mẹ vợ trong tiếng anh là gì không ? ... father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2015 · Anh/chị/em rể, dâu, chồng vợ, bố mẹ vợ, con rể, con dâu trong tiếng Anh là gì · mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ · father-in-law: bố chồng/bố vợ · son ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'bố mẹ vợ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "bố mẹ vợ" trong ...
Xem chi tiết »
Bố mẹ vợ anh đến rồi đấy. Your in-laws made it. 2. Cha mẹ vợ/chồng có những tính tốt nào? What good qualities ...
Xem chi tiết »
Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Lúc đó, bố/mẹ của vợ/chồng bạn sẽ là "father in law", "mother in law". Tương tự, anh chị em của bạn đời trở thành "brother in law" và ...
Xem chi tiết »
Cách để học từ vựng tiếng Anh tốt nhất đó chính là học theo chủ đề. ... Mother – in – law: Mẹ chồng/ vợ 31. Father – in – law: Bố chồng/ vợ
Xem chi tiết »
Mason Sr, , lúc này đã tái hôn và có một cậu con trai, đưa Mason và Samantha đến thăm bố mẹ vợ của anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bố Mẹ Vợ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố mẹ vợ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu