Bộ Mịch (糸) – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tự hình Bộ Mịch (糸)
  • 2 Chữ thuộc Bộ Mịch (糸)
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mịch (120)
(119)米 (Mễ)◄ 「」 ►缶 (Phẫu)(121)
Bảng mã Unicode: (U+7CF8) [1]
Giải nghĩa: sợi tơ
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄇㄧˋ
Quốc ngữ La Mã tự:mih
Wade–Giles:mi4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:mihk
Việt bính:mik6
Bạch thoại tự:be̍k
Kana:ベキ bekiミャク myaku
Kanji:糸偏 itohen
Hangul:가는 실 ganeun sil
Hán-Hàn:멱 myeok
Hán-Việt:mịch
Cách viết: gồm 6 nét

Bộ Mịch, bộ thứ 120 có nghĩa là "sợi tơ" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 823 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Mịch (糸)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Giáp cốt văn Giáp cốt văn
  • Kim văn Kim văn
  • Tiểu triện Tiểu triện

Chữ thuộc Bộ Mịch (糸)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nétbổ sung Chữ
0 糸 糹 纟丝
1 糺 系
2 䊵 糼 糽 糾 糿
3 䊶 䊷 䊸 䊹 䌶 紀 紁 紂 紃 約 紅 紆 紇 紈 紉
4 䊺 䊻 䊼 䊽 䊾 䊿 䋀 䋁 䋂 䋃 䋄 䋅 䋆 䋇 䌸 紊 紋 紌 納 紎 紏 紐 紑 紒 紓 純 紕 紖 紗 紘 紙 級 紛 紜 紝 紞 紟 素 紡 索 紣 紤 紥 紦 紧 索 紐
5 䋈 䋉 䋊 䋋 䋌 䋍 䋎 䋏 䋐 䋑 䋒 䋓 䋔 䌷 䌹 紨 紩 紪 紫 紬 紭 紮 累 細 紱 紲 紳 紴 紵 紶 紷 紸 紹 紺 紻 紼 紽 紾 紿 絀 絁 終 絃 組 絅 絆 絇 絈 絉 絊 絋 経 累
6 䋕 䋖 䋗 䋘 䋙 䋚 䋛 䋜 䋝 䋞 絍 絎 絏 結 絑 絒 絓 絔 絕 絖 絗 絘 絙 絚 絜 絝 絞 絟 絠 絡 絢 絣 絤 絥 給 絧 絨 絩 絪 絫 絬 絭 絮 絯 絰 統 絲 絳 絴 絵 絶 絷
7 䋟 䋠 䋡 䋢 䋣 䋤 䋥 䋦絛 絸 絹 絺 絻 絼 絽 絾 絿 綀 綁 綂 綃 綄 綅 綆 綇 綈 綉 綊 綋 綌 綍 綎 綏 綐 綑 綒 經 綔 綕 綖 綗 綘 継 続 綛 緐
8 䋧 䋨 䋩 䋪 䋫 䋬 䋭 䋮 䋯 䋰 䋱 䋲 綜 綝 綞 綟 綠 綡 綢 綣 綤 綥 綦 綧 綨 綩 綪 綫 綬 維 綮 綯 綰 綱 網 綳 綴 綵 綶 綷 綸 綹 綺 綻 綼 綽 綾 綿 緀 緁 緂 緃 緄 緅 緆 緇 緈 緉 緊 緋 緌 緍 緎 総 緑 緒 緔 緕 綠 綾
9 䋳 䋴 䋵 䋶 䋷 䋸 䋹 䋺 䋻 䋼 䋽 䋾 䋿 䌀 䌁 䌂 䌃 䌄 䌾 䌿 緓 緖 緗 緘 緙 線 緛 緜 緝 緞 緟 締 緡 緢 緣 緤 緥 緦 緧 編 緩 緪 緫 緬 緭 緮 緯 緰 緱 緲 緳 練 緵 緶 緷 緸 緹 緺 緻 緼 緽 緾 緿 縀 縁 縂 縃 縄 縅 縆 縇 練
10 䌅 䌆 䌇 䌈 䌉 䌊 䌋 䍀 縈 縉 縊 縋 縌 縍 縎 縏 縐 縑 縒 縓 縔 縕 縖 縗 縘 縙 縚 縛 縜 縝 縞 縟 縠 縡 縢 縣 縤 縥 縦 縧 縨
11 䌌 䌍 䌎 䌏 䌐 䌑 䌒 䌓 䌔 䌕 縩 縪 縫 縬 縭 縮 縯 縰 縱 縲 縳 縴 縵 縶 縷 縸 縹 縺 縻 縼 總 績 縿 繀 繁 繂 繃 繄 繅 繆 繇 繉 繊 繌 繍 縷
12 䌖 䌗 䌘 䌙 䌚 䌛 繈 繎 繏 繐 繑 繒 繓 織 繕 繖 繗 繘 繙 繚 繛 繜 繝 繞 繟 繠 繡 繢 繣 繤 繥 繧 繱
13 䌜 䌝 䌞 䌟 䌠 䌡 䌢 䍁 繋 繦 繨 繩 繪 繫 繬 繭 繮 繯 繰 繲 繳 繴 繵 繶 繷 繸 繹 繺
14 䌣 䌤 䌥 䌦 䌧 繻 繼 繽 繾 繿 纀 纁 纂 纃
15 䌨 䌩 纄 纅 纆 纇 纈 纉 纊 纋 續 纍 纎 纏 纐
16 䌪 䌫 䌬 䌭 纑 纒
17 䌮 纓 纔 纕 纖
18 䌯 䌰 䌱 䌲 纗
19 䌳 䌴 纘 纙 纚
21 䌵 纜 纝
23

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 7CF8
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Mịch (糸). Tra trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
  • x
  • t
  • s
部首 (BỘ THỦ) 𡦂漢 (CHỮ HÁN) 豫遶 (DỰA THEO)「康熙字典 (KHANG HI TỰ ĐIỂN)」
1 nét
  • 1 一 (Nhất)
  • 2 丨 (Cổn)
  • 3 丶 (Chủ)
  • 4 丿 (Phiệt)
  • 5 乙 (Ất)
  • 6 亅 (Quyết)
2 nét
  • 7 二 (Nhị)
  • 8 亠 (Đầu)
  • 9 人 (Nhân)
  • 10 儿 (Nhân)
  • 11 入 (Nhập)
  • 12 八 (Bát)
  • 13 冂 (Quy)
  • 14 冖 (Mịch)
  • 15 冫 (Băng)
  • 16 几 (Kỷ)
  • 17 凵 (Khảm)
  • 18 刀 (Đao)
  • 19 力 (Lực)
  • 20 勹 (Bao)
  • 21 匕 (Chủy)
  • 22 匚 (Phương)
  • 23 匸 (Hệ)
  • 24 十 (Thập)
  • 25 卜 (Bốc)
  • 26 卩 (Tiết)
  • 27 厂 (Hán)
  • 28 厶 (Tư)
  • 29 又 (Hựu)
3 nét
  • 30 口 (Khẩu)
  • 31 囗 (Vi)
  • 32 土 (Thổ)
  • 33 士 (Sĩ)
  • 34 夂 (Trĩ)
  • 35 夊 (Tuy)
  • 36 夕 (Tịch)
  • 37 大 (Đại)
  • 38 女 (Nữ)
  • 39 子 (Tử)
  • 40 宀 (Miên)
  • 41 寸 (Thốn)
  • 42 小 (Tiểu)
  • 43 尢 (Uông)
  • 44 尸 (Thi)
  • 45 屮 (Triệt)
  • 46 山 (Sơn)
  • 47 巛 (Xuyên)
  • 48 工 (Công)
  • 49 己 (Kỷ)
  • 50 巾 (Cân)
  • 51 干 (Can)
  • 52 幺 (Yêu)
  • 53 广 (Nghiễm)
  • 54 廴 (Dẫn)
  • 55 廾 (Củng)
  • 56 弋 (Dặc)
  • 57 弓 (Cung)
  • 58 彐 (Ký)
  • 59 彡 (Sam)
  • 60 彳 (Sách)
4 nét
  • 61 心 (Tâm)
  • 62 戈 (Qua)
  • 63 戶 (Hộ)
  • 64 手 (Thủ)
  • 65 支 (Chi)
  • 66 攴 (Phộc)
  • 67 文 (Văn)
  • 68 斗 (Đẩu)
  • 69 斤 (Cân)
  • 70 方 (Phương)
  • 71 无 (Vô)
  • 72 日 (Nhật)
  • 73 曰 (Viết)
  • 74 月 (Nguyệt)
  • 75 木 (Mộc)
  • 76 欠 (Khiếm)
  • 77 止 (Chỉ)
  • 78 歹 (Đãi)
  • 79 殳 (Thù)
  • 80 毋 (Vô)
  • 81 比 (Tỷ)
  • 82 毛 (Mao)
  • 83 氏 (Thị)
  • 84 气 (Khí)
  • 85 水 (Thủy)
  • 86 火 (Hỏa)
  • 87 爪 (Trảo)
  • 88 父 (Phụ)
  • 89 爻 (Hào)
  • 90 爿 (Tường)
  • 91 片 (Phiến)
  • 92 牙 (Nha)
  • 93 牛 (Ngưu)
  • 94 犬 (Khuyển)
5 nét
  • 95 玄 (Huyền)
  • 96 玉 (Ngọc)
  • 97 瓜 (Qua)
  • 98 瓦 (Ngõa)
  • 99 甘 (Cam)
  • 100 生 (Sinh)
  • 101 用 (Dụng)
  • 102 田 (Điền)
  • 103 疋 (Thất)
  • 104 疒 (Nạch)
  • 105 癶 (Bát)
  • 106 白 (Bạch)
  • 107 皮 (Bì)
  • 108 皿 (Mãnh)
  • 109 目 (Mục)
  • 110 矛 (Mâu)
  • 111 矢 (Thỉ)
  • 112 石 (Thạch)
  • 113 示 (Thị)
  • 114 禸 (Nhựu)
  • 115 禾 (Hòa)
  • 116 穴 (Huyệt)
  • 117 立 (Lập)
6 nét
  • 118 竹 (Trúc)
  • 119 米 (Mễ)
  • 120 糸 (Mịch)
  • 121 缶 (Phẫu)
  • 122 网 (Võng)
  • 123 羊 (Dương)
  • 124 羽 (Vũ)
  • 125 老 (Lão)
  • 126 而 (Nhi)
  • 127 耒 (Lỗi)
  • 128 耳 (Nhĩ)
  • 129 聿 (Duật)
  • 130 肉 (Nhục)
  • 131 臣 (Thần)
  • 132 自 (Tự)
  • 133 至 (Chí)
  • 134 臼 (Cữu)
  • 135 舌 (Thiệt)
  • 136 舛 (Suyễn)
  • 137 舟 (Chu)
  • 138 艮 (Cấn)
  • 139 色 (Sắc)
  • 140 艸 (Thảo)
  • 141 虍 (Hô)
  • 142 虫 (Trùng)
  • 143 血 (Huyết)
  • 144 行 (Hành)
  • 145 衣 (Y)
  • 146 襾 (Á)
7 nét
  • 147 見 (Kiến)
  • 148 角 (Giác)
  • 149 言 (Ngôn)
  • 150 谷 (Cốc)
  • 151 豆 (Đậu)
  • 152 豕 (Thỉ)
  • 153 豸 (Trãi)
  • 154 貝 (Bối)
  • 155 赤 (Xích)
  • 156 走 (Tẩu)
  • 157 足 (Túc)
  • 158 身 (Thân)
  • 159 車 (Xa)
  • 160 辛 (Tân)
  • 161 辰 (Thần)
  • 162 辵 (Sước)
  • 163 邑 (Ấp)
  • 164 酉 (Dậu)
  • 165 釆 (Biện)
  • 166 里 (Lý)
8 nét
  • 167 金 (Kim)
  • 168 長 (Trường)
  • 169 門 (Môn)
  • 170 阜 (Phụ)
  • 171 隶 (Đãi)
  • 172 隹 (Chuy)
  • 173 雨 (Vũ)
  • 174 靑 (Thanh)
  • 175 非 (Phi)
9 nét
  • 176 面 (Diện)
  • 177 革 (Cách)
  • 178 韋 (Vi)
  • 179 韭 (Cửu)
  • 180 音 (Âm)
  • 181 頁 (Hiệt)
  • 182 風 (Phong)
  • 183 飛 (Phi)
  • 184 食 (Thực)
  • 185 首 (Thủ)
  • 186 香 (Hương)
10 nét
  • 187 馬 (Mã)
  • 188 骨 (Cốt)
  • 189 高 (Cao)
  • 190 髟 (Bưu)
  • 191 鬥 (Đấu)
  • 192 鬯 (Sưởng)
  • 193 鬲 (Cách)
  • 194 鬼 (Quỷ)
11 nét
  • 195 魚 (Ngư)
  • 196 鳥 (Điểu)
  • 197 鹵 (Lỗ)
  • 198 鹿 (Lộc)
  • 199 麥 (Mạch)
  • 200 麻 (Ma)
12 nét
  • 201 黃 (Hoàng)
  • 202 黍 (Thử)
  • 203 黑 (Hắc)
  • 204 黹 (Chỉ)
13 nét
  • 205 黽 (Mãnh)
  • 206 鼎 (Đỉnh)
  • 207 鼓 (Cổ)
  • 208 鼠 (Thử)
14 nét
  • 209 鼻 (Tị)
  • 210 齊 (Tề)
15 nét
  • 211 齒 (Xỉ)
16 nét
  • 212 龍 (Long)
  • 213 龜 (Quy)
17 nét
  • 214 龠 (Dược)
Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Mịch_(糸)&oldid=70391597” Thể loại:
  • Bộ thủ Khang Hi
Thể loại ẩn:
  • Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
  • Bài viết có văn bản tiếng không rõ
  • Tất cả bài viết sơ khai
  • Sơ khai

Từ khóa » Bộ Mịch Nghĩa Là Gì