Tìm Kiếm Hán Tự Bộ MỊCH 糸 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ MỊCH 糸
  • 1
  • 糸 : MỊCH
  • 糺 : CỦ
  • 紀 : KỶ
  • 級 : CẤP
  • 糾 : CỦ
  • 紅 : HỒNG
  • 約 : ƯỚC
  • 紆 : HU,U
  • 紂 : TRỤ
  • 紘 : HOÀNH
  • 紙 : CHỈ
  • 紗 : SA
  • 純 : THUẦN
  • 素 : TỐ
  • 納 : NẠP
  • 紐 : NỮU
  • 紛 : PHÂN
  • 紡 : PHƯỞNG
  • 紋 : VĂN
  • 紜 : VÂN
  • 紕 : BÌ,PHI
  • 経 : KINH
  • 絃 : HUYỀN
  • 紺 : CÁM
  • 細 : TẾ
  • 終 : CHUNG
  • 紹 : THIỆU
  • 紳 : THÂN
  • 組 : TỔ
  • 紬 : TRỪU
  • 絅 : QUÝNH
  • 絋 : xxx
  • 紮 : TRÁT
  • 紲 : TIẾT
  • 紿 : ĐÃI
  • 紵 : TRỮ
  • 絆 : BÁN
  • 絢 : HUYẾN
  • 絵 : HỘI
  • 給 : CẤP
  • 結 : KẾT
  • 絞 : GIẢO
  • 紫 : TỬ
  • 絶 : TUYỆT
  • 統 : THỐNG
  • 絡 : LẠC
  • 絖 : KHOÁNG
  • 絎 : HÀNG
  • 絲 : TI
  • 絨 : NHUNG
  • 1
Danh Sách Từ Của 糸MỊCH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

MỊCH- Số nét: 06 - Bộ: MỊCH 糸

ON
KUN いと
  • Sợi tơ nhỏ. Số tơ của một con tằm nhả ra gọi là hốt 忽, năm hốt là mịch 糸, mười hốt là ti 絲.
  • Bây giờ dùng thay chữ ti để viết cho tiện.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
MỊCH chuỗi; hệ thống;sợi chỉ; chỉ
糸をたらす MỊCH buông
糸を巻く MỊCH CẢI quấn chỉ
糸口 MỊCH KHẨU đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối
糸巻き MỊCH CẢI ống chỉ
糸車 MỊCH XA xa kéo sợi; máy guồng sợi; máy kéo chỉ
一糸まとわぬ NHẤT MỊCH không một sợi vải trên người
麻糸 MA MỊCH sợi lanh; sợi gai
抜糸 BẠT MỊCH sự gỡ chỉ; sự tháo chỉ
抜糸する BẠT MỊCH cắt chỉ
毛糸 MAO MỊCH sợi len; len
毛糸製品 MAO MỊCH CHẾ PHẨM hàng len
生糸 SINH MỊCH tơ tằm; tơ
絹糸 QUYÊN MỊCH tơ; sợi tơ để dệt lụa
絹糸 QUYÊN MỊCH tơ; sợi tơ để dệt lụa
綿糸 MIÊN MỊCH sợi bông;vải bông
繭糸 KIỂN MỊCH sợi tơ; tơ
繭糸 KIỂN MỊCH tơ; tơ nhân tạo
蚕糸 TẰM MỊCH tơ tằm
釣糸 ĐIẾU MỊCH cước câu cá
釣糸をたらす ĐIẾU MỊCH buông dây câu
紡織糸 PHƯỞNG CHỨC MỊCH sợi
練り糸 LUYỆN MỊCH sợi tơ bóng
縫い糸 PHÙNG MỊCH Chỉ khâu
釣り糸 ĐIẾU MỊCH cước câu cá
抜き糸 BẠT MỊCH Chỉ được tháo ra từ quần áo
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ Mịch Nghĩa Là Gì