Tìm Kiếm Hán Tự Bộ MỊCH 糸 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 糸 : MỊCH
- 糺 : CỦ
- 紀 : KỶ
- 級 : CẤP
- 糾 : CỦ
- 紅 : HỒNG
- 約 : ƯỚC
- 紆 : HU,U
- 紂 : TRỤ
- 紘 : HOÀNH
- 紙 : CHỈ
- 紗 : SA
- 純 : THUẦN
- 素 : TỐ
- 納 : NẠP
- 紐 : NỮU
- 紛 : PHÂN
- 紡 : PHƯỞNG
- 紋 : VĂN
- 紜 : VÂN
- 紕 : BÌ,PHI
- 経 : KINH
- 絃 : HUYỀN
- 紺 : CÁM
- 細 : TẾ
- 終 : CHUNG
- 紹 : THIỆU
- 紳 : THÂN
- 組 : TỔ
- 紬 : TRỪU
- 絅 : QUÝNH
- 絋 : xxx
- 紮 : TRÁT
- 紲 : TIẾT
- 紿 : ĐÃI
- 紵 : TRỮ
- 絆 : BÁN
- 絢 : HUYẾN
- 絵 : HỘI
- 給 : CẤP
- 結 : KẾT
- 絞 : GIẢO
- 紫 : TỬ
- 絶 : TUYỆT
- 統 : THỐNG
- 絡 : LẠC
- 絖 : KHOÁNG
- 絎 : HÀNG
- 絲 : TI
- 絨 : NHUNG
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
糸 | MỊCH | chuỗi; hệ thống;sợi chỉ; chỉ |
糸をたらす | MỊCH | buông |
糸を巻く | MỊCH CẢI | quấn chỉ |
糸口 | MỊCH KHẨU | đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối |
糸巻き | MỊCH CẢI | ống chỉ |
糸車 | MỊCH XA | xa kéo sợi; máy guồng sợi; máy kéo chỉ |
一糸まとわぬ | NHẤT MỊCH | không một sợi vải trên người |
麻糸 | MA MỊCH | sợi lanh; sợi gai |
抜糸 | BẠT MỊCH | sự gỡ chỉ; sự tháo chỉ |
抜糸する | BẠT MỊCH | cắt chỉ |
毛糸 | MAO MỊCH | sợi len; len |
毛糸製品 | MAO MỊCH CHẾ PHẨM | hàng len |
生糸 | SINH MỊCH | tơ tằm; tơ |
絹糸 | QUYÊN MỊCH | tơ; sợi tơ để dệt lụa |
絹糸 | QUYÊN MỊCH | tơ; sợi tơ để dệt lụa |
綿糸 | MIÊN MỊCH | sợi bông;vải bông |
繭糸 | KIỂN MỊCH | sợi tơ; tơ |
繭糸 | KIỂN MỊCH | tơ; tơ nhân tạo |
蚕糸 | TẰM MỊCH | tơ tằm |
釣糸 | ĐIẾU MỊCH | cước câu cá |
釣糸をたらす | ĐIẾU MỊCH | buông dây câu |
紡織糸 | PHƯỞNG CHỨC MỊCH | sợi |
練り糸 | LUYỆN MỊCH | sợi tơ bóng |
縫い糸 | PHÙNG MỊCH | Chỉ khâu |
釣り糸 | ĐIẾU MỊCH | cước câu cá |
抜き糸 | BẠT MỊCH | Chỉ được tháo ra từ quần áo |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Mịch Nghĩa Là Gì
-
Bộ Mịch (糸) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Mịch Giản Thể
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Mịch 冖 Mì
-
Bộ Thủ 120 – 糸 (糹-纟) – Bộ MỊCH - Học Tiếng Trung Quốc
-
BỘ MỊCH TRONG TIẾNG TRUNG Bộ Thủ:... - Tiếng Trung Giao Tiếp
-
Tra Từ: Mịch - Từ điển Hán Nôm
-
Mịch Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Bộ Mịch (冖): Bộ Thủ Chữ Hán - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Mịch 冖 Mì ⇒by ... - Blog Cuocthidanca
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Mịch 冖 Mì ⇒by Tiếng Trung Chinese
-
“Quán”, Có Mấy Chữ “quán”? - Báo điện Tử Bình Định
-
Full 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Học Dễ Nhớ
-
Ý Nghĩa 214 Bộ Thủ Tiếng Trung | Cách đọc & Cách Viết