Đặt câu có từ "bỏ neo" · We're anchored. · Why do you moor so far from the harbour? · Oh, well then, welcome aboard and drop your hook. · Where does it make berth?
Xem chi tiết »
Longer delays, however, would be caused if a ship comes in contact with heavy oil and is required to drop anchor and have its hull cleaned before entering ...
Xem chi tiết »
bỏ neo, đgt Nói tàu, thuyền thả neo xuống để đứng lại giữa vùng nước: Lái buôn hết gạo bỏ neo cầm chừng (cd). Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Cái neo làm chính xác là gì? Gói văn bản trong Word; Đừng để cái neo cản đường. Loại bỏ tùy chọn neo 1. Trước ... Cái neo làm chính xác là gì? · Gói văn bản trong Word · Đừng để cái neo cản đường
Xem chi tiết »
Kinh ngạc! Sử dụng các tab hiệu quả trong Word (Office) như Chrome, Firefox và Internet Explorer mới! ; Chú thích: Nếu bạn muốn ẩn neo đối tượng, chỉ cần bỏ chọn ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2022 · Loại bỏ tùy chọn neo 1 ... Trước khi đi vào mục đích của Anchor nhỏ trong Word và cách sử dụng nó tốt nhất, hãy xem cách loại bỏ nó nếu bạn thấy ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự bỏ neo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
mỏ neo. 2. (배) tàu bỏ neo. 3. 계선하다 thả neo tàu. Phát âm. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press. Ví dụ 1. 닻을 내리다. → neo. Thả neo, bỏ neo. Phát âm.
Xem chi tiết »
Hiệu ứng mỏ neo hay Ảo giác tập trung là một thiên kiến nhận thức. Hiệu ứng này khiến một cá nhân bị ảnh hưởng quá nhiều bởi một mẩu thông tin được cung cấp ...
Xem chi tiết »
Neo đối tượng vào trang hoặc văn bản Đối tượng là bất cứ mục nào bạn đặt trên trang. Ảnh, hình, biểu đồ và hộp văn bản là một số ví dụ về đối tượng.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chỗ (tàu thuyền) bỏ neo' trong tiếng Anh. chỗ (tàu thuyền) bỏ neo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Vì các dấu neo chỉ đơn thuần là chỉ báo hình ảnh của một vị trí liên quan tới ảnh trên trang nên bạn không thể loại bỏ chúng. Tuy nhiên, bằng cách thử các ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh thuyền bỏ neo có nghĩa là: boatel, botel (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 3 có thuyền bỏ neo .
Xem chi tiết »
translations bỏ neo · anchor. noun. en tool to moor a vessel into sea bottom. Tối nay chắc phải bỏ neo ở đây, sáng mai hẳng đi. They'll probably anchor there for ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bỏ Neo
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ neo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu