BỠ NGỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỠ NGỠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từbỡ ngỡcrestfallenbỡ ngỡbuồn rầuchán nảntiu nghỉudid seem different
Ví dụ về việc sử dụng Bỡ ngỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bỡtính từdifferentnewbỡđộng từoverwhelmedscaredfilledngỡđộng từfeelthinkseemngỡdanh từthoughtlooksTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bỡ ngỡ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bỡ Ngỡ Tiếng Anh
-
BỠ NGỠ - Translation In English
-
Bỡ Ngỡ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bỡ Ngỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BỠ NGỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bỡ Ngỡ" - Là Gì? - Vtudien
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Definition Of Bỡ Ngỡ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Anh Ngữ Istart, *Winz* Let'S Share - Payday Loanssqa
-
"Ông đã Trở Lại Trông Bỡ Ngỡ." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bỡ Ngỡ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Anh
-
Bỡ Ngỡ, Chưa Quen Trước Cảnh Lạ, Người... - Từ Điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Là Công Cụ để Người Trẻ Tự Tin Chinh Phục Môi Trường Hội ...