Definition Of Bỡ Ngỡ? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. bỡ ngỡ
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bỡ ngỡ Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỡ ngỡ

+ verb  

  • to feel strange; to surprise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỡ ngỡ"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỡ ngỡ" buồn ngủ buôn người bùi ngùi bơi ngửa bỡ ngỡ bội nghĩa bổ ngữ bổ nghĩa bọ ngựa bỏ ngũ more...
Lượt xem: 788 Từ vừa tra + bỡ ngỡ : to feel strange; to surprise

Từ khóa » Bỡ Ngỡ Tiếng Anh