Definition Of Bỡ Ngỡ? - Vietnamese - English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Việt Anh
- bỡ ngỡ
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ verb
- to feel strange; to surprise
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỡ ngỡ": buồn ngủ buôn người bùi ngùi bơi ngửa bỡ ngỡ bội nghĩa bổ ngữ bổ nghĩa bọ ngựa bỏ ngũ more...
Từ khóa » Bỡ Ngỡ Tiếng Anh
-
BỠ NGỠ - Translation In English
-
Bỡ Ngỡ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bỡ Ngỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BỠ NGỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỠ NGỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bỡ Ngỡ" - Là Gì? - Vtudien
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Anh Ngữ Istart, *Winz* Let'S Share - Payday Loanssqa
-
"Ông đã Trở Lại Trông Bỡ Ngỡ." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bỡ Ngỡ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bỡ Ngỡ Tiếng Anh
-
Bỡ Ngỡ, Chưa Quen Trước Cảnh Lạ, Người... - Từ Điển Lạc Việt
-
Tiếng Anh Là Công Cụ để Người Trẻ Tự Tin Chinh Phục Môi Trường Hội ...