bơ phờ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: dishevelled, haggard, ruffled (tổng các phép tịnh tiến 7). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bơ phờ chứa ít nhất 6 ...
Xem chi tiết »
bơ phờ = adj Dishevelled, ruffled đầu tóc bơ phờ ruffled hair Haggard mặt mũi bơ phờ to look haggard and wasted thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bơ phờ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"bơ phờ" in English. bơ phờ {adj.} EN. volume_up · disheveled · exhausted · tired · listless. More information. Translations; Similar translations ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bơ phờ. * ttừ. dishevelled, ruffled; tired, worn out, exhausted. đầu tóc bơ phờ ruffled hair. haggard. mặt mũi bơ phờ to look haggard and ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bơ phờ trong một câu và bản dịch của họ ; trong khi đó biểu cảm bơ phờ của Ichigo ; while Ichigo's listless expression and unbalanced.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơ phờ trong Từ điển Tiếng Việt bơ phờ [bơ phờ] tính từ. dishevelled, ruffled; tired, worn out, exhausted đầu tóc bơ phờ ruffled hair haggard ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơ phờ trong Tiếng Anh - @bơ phờ* adj- Dishevelled, ruffled=đầu tóc bơ phờ+ruffled hair-Haggard=mặt mũi bơ phờ+to look haggard and wasted=thức ...
Xem chi tiết »
bơ phờ. bơ phờ. adj. Dishevelled, ruffled. đầu tóc bơ phờ: ruffled hair. Haggard. mặt mũi bơ phờ: to look haggard and wasted; thức đêm nhiều, trông người bơ ...
Xem chi tiết »
bơ phờ, * adj - Dishevelled, ruffled =đầu tóc bơ phờ+ruffled hair -Haggard =mặt mũi bơ phờ+to look haggard and wasted =thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra ...
Xem chi tiết »
Có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi. Mặt mũi bơ phờ. Thức đêm nhiều, người bơ phờ ra. Đầu tóc bơ phờ (để rối bù, không buồn chải) ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
bơ phờ nghĩa là gì?, bơ phờ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
bơ phờ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bơ phờ Tiếng Trung (có phát âm) là: 苶 《疲倦; 精神不振。》顦 《形容人瘦弱, 面色不好看。见〖憔悴〗。》.
Xem chi tiết »
có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi, trông như mất hết cả sinh khí, sức lực.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bơ Phờ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơ phờ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu