Bơ Phờ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəː˧˧ fə̤ː˨˩ | ɓəː˧˥ fəː˧˧ | ɓəː˧˧ fəː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəː˧˥ fəː˧˧ | ɓəː˧˥˧ fəː˧˧ | ||
Tính từ
[sửa]bơ phờ
- Có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi. Mặt mũi bơ phờ. Thức đêm nhiều, người bơ phờ ra. Đầu tóc bơ phờ (để rối bù, không buồn chải).
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bơ phờ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Bơ Phờ Tiếng Anh Là Gì
-
Bơ Phờ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bơ Phờ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BƠ PHỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BƠ PHỜ - Translation In English
-
Bơ Phờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BƠ PHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bơ Phờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bơ Phờ Là Gì - Nghĩa Của Từ Bơ Phờ Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bơ Phờ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bơ Phờ Dịch Là Gì
-
Bơ Phờ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bơ Phờ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Bơ Phờ - Từ điển Việt - Tra Từ