Bỏ Qua - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔ̰˧˩˧ kwaː˧˧ | ɓɔ˧˩˨ kwaː˧˥ | ɓɔ˨˩˦ waː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔ˧˩ kwaː˧˥ | ɓɔ̰ʔ˧˩ kwaː˧˥˧ | ||
Động từ
bỏ qua
- Xem tha thứ Tôi bỏ qua những lỗi lầm cho cậu đó.
Đồng nghĩa
- tha thứ
Dịch
- tiếng Anh: forgive
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bỏ Qua Tiếng Anh
-
"Bỏ Qua" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Nghĩa Của "bỏ Qua" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Bỏ Qua - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bỏ Qua - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Qua Bằng Tiếng Anh
-
HÃY BỎ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI SẼ BỎ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"bỏ Qua" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Định Nghĩa Của Từ 'bỏ Qua' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Bỏ Qua Tiếng Anh Là Gì
-
Thôi Bỏ Qua Chuyện đó đi In English With Examples
-
Bỏ Qua Tiếng Anh Là Gì
-
Những Cụm Từ Nối Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua Khi Viết Luận (phần 2)
-
Tha Thứ Và Bỏ Qua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bỏ Qua - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Mong Bạn Bỏ Qua Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông