bỏ qua {động từ} ; neglect · (từ khác: sao nhãng, cẩu thả, thờ ơ, hờ hững, bỏ phế, bỏ bê) ; omit · (từ khác: bỏ sót, bỏ quên, lơ là, chểnh mảng) ; overlook ...
Xem chi tiết »
Omit: bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua. Give a miss: bỏ lỡ thứ gì đó. Miss out on something: bỏ lỡ thứ gì đó.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bỏ qua tịnh tiến thành: bypass, skip, balk . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy bỏ qua ít nhất 4.903 lần. bỏ ...
Xem chi tiết »
bỏ qua = verb To let slip, to miss bỏ qua một dịp may hiếm có to let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity To let pass unnoticed không thể ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bỏ qua trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bỏ qua * verb - To let slip, to miss =bỏ qua một dịp may hiếm có+to let slip a rare opportunity, ...
Xem chi tiết »
Hãy bỏ qua phiên bản thành công của những người khác. ; Let go of other people's versions of success.
Xem chi tiết »
In that case I will omit part of my speech.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "bỏ qua" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Bỏ qua là: To let slip, to miss. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
tha thứ và bỏ qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tha thứ và bỏ qua sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · 1. Bỏ Qua tiếng Anh là gì? Skip trong giờ Anh là gì? Skip: khổng lồ not bởi vì or not have something that you usually vị or that you should ...
Xem chi tiết »
1. Cách nói đơn giản nhất: Sorry · 2. Im so / very / extremely / terribly sorry. · 3. How careless of me! · 4. I shouldnt have · 5. Its all my fault. · 6. Please ...
Xem chi tiết »
Results for thôi bỏ qua chuyện đó đi translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
(my heart) skip a beat: tim tôi lỡ một nhịp (I know I have feelings for him. My heart skipped a beat. - Tôi biết mình có cảm xúc với anh ta, ...
Xem chi tiết »
Ông hãy khuyên họ bỏ qua mối bất hoà giữa anh em ruột với nhau ! Please advise them to overlook the sibling rivalry! to bypass; to skip.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Được dùng khi nói về điều gì đó đã được chứng minh rõ ràng. Ví dụ: In light of the evidence from Mr David Mantas and Mr David Kilgour 's report, ...
Xem chi tiết »
Phát âm bỏ quá ... nđg. 1. Không thiết, không cần. Cũng liều bỏ quá xuân xanh một đời (Ng. Du). 2. Không chấp, tha lỗi. Mong anh bỏ quá đi cho.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Qua Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ qua tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu