Từ điển Tiếng Việt "bỏ Quá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bỏ quá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bỏ quá

nđg. 1. Không thiết, không cần. Cũng liều bỏ quá xuân xanh một đời (Ng. Du). 2. Không chấp, tha lỗi. Mong anh bỏ quá đi cho. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bỏ quá

bỏ quá
  • verb
    • To pardon, to forgive
      • tôi lỡ lời, xin bỏ quá cho: it was a slip of the tongue on my part, please pardon me

Từ khóa » Bỏ Qua Tiếng Anh Là Gì