BỎ RƠI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bỏ-rơi
Xem chi tiết »
bỏ rơi {động từ} ; abandon · bỏ bê, từ bỏ, rời bỏ, bỏ mặc) ; forsake · từ bỏ, bỏ) ; give up · từ bỏ, bỏ cuộc, bỏ dở, thừa nhận thất bại trong việc gì).
Xem chi tiết »
Tra từ 'bị bỏ rơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "bị bỏ rơi" từ Việt sang Anh.
Xem chi tiết »
bản dịch bỏ rơi · abandon. verb. en to leave behind or desert; to forsake. +1 định nghĩa · forsake. verb. Em không bao giờ biết được sao anh lại bỏ rơi em. I will ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bị bỏ rơi có nghĩa là: forlorn, abandoned, derelict (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 9). Có ít nhất câu mẫu 720 có bị bỏ rơi .
Xem chi tiết »
Bố con đã bỏ rơi ta. Your father left me. 6. Một con tàu bị bỏ rơi. Abandon ship! 7. Thần linh bỏ ...
Xem chi tiết »
It would look ill with the people as if we would abandoned her.
Xem chi tiết »
Không ai nói với Squall tại sao" Sis" lại ra đi và cho rằng cô ấy bỏ rơi anh. No ...
Xem chi tiết »
bỏ rơi người yêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ rơi người yêu sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
The lead car drove fast and left the following ones far behind. to let down; to abandon; to drop; to repudiate; to desolate; to forsake; to walk out on ...
Xem chi tiết »
'abandoned' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bị bỏ lại ; bị bỏ mặc ; bị bỏ rơi ; bị bỏ ; bị ruồng bỏ ; bị thất lạc ; bị ; bỏ chúng ; bỏ cuôc ; bỏ ...
Xem chi tiết »
Chỉ còn khoảng 3 tuần nữa là đến Tết Nguyên đán Nhâm Dần 2022 nhưng do ảnh hưởng bởi dịch COVID-19 nên thời điểm này các nhà vườn trồng quất tại tỉnh Nam ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (319) · Miễn phí · Tiện ích/công cụ Từ Bỏ rơi được dịch ra 104 ngôn ngữ khác nhau. Sử dụng công cụ trực tuyến này để dịch các từ sang nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. ... Sea (tiếng Anh):.
Xem chi tiết »
Xin đừng bỏ rơi tôi dịch. ... Sang: Anh. Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Please don't forsake me. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). CẢM THẤY BỊ BỎ RƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex. Và cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi Nathan và giờ thì là ...
Xem chi tiết »
Bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) · (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ. to abandon a hope — từ bỏ hy vọng: to abandon one's wife and children — ruồng bỏ vợ con ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Rơi Dịch Ra Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ rơi dịch ra tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu