BÒ RỐNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BÒ RỐNG " in English? bò
cowbeefcattlebullcrawlrống
lowingroaringbellowing
{-}
Style/topic:
Or will the ox bellow when he stands before a full manger?Không thể nào ngủđược với tên mập cứ ngáy như bò rống.
I can't sleep nohow with this fathead snoring' like a wounded buffalo.Bò rống, cừu kêu be be, lợn ủn ỉn liên hồi xung quanh nó.
Cows mooed, sheep bleated, pigs squealed all around him.Lilith bắt đầu la hét giận dữ như tiếng bò rống[ 1].
Lilith started to shout angrily like a mooing cow[1].Những nhà kinh doanh bận rộn suốt ngày, ăn cơm tối xong là đi ngủ liền vàngáy như bò rống, nhất định là không giúp gì cho văn hóa được chút nào cả.
Businessmen who are busy the whole day and immediately go to bed after supper,snoring like cows, are not likely to contribute anything to culture.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesthịt bò xay Usage with verbsbò qua phân bòăn thịt bòđấu bòvắt sữa bòbò ăn uống sữa bòbò đến mỡ bòthịt bò sống MoreUsage with nounsthịt bòcon bòsữa bòphe bòloài bò sát đàn bòbò cạp thịt bò mỹ da bòcon bò sữa MoreNhưng Sa- mu- ên hỏi:“ Thế sao tôi còn nghe tiếng chiên kêu và tiếng bò rống?”.
Samuel asked,“Why, then, do I hear cattle mooing and sheep bleating?”.Những hơi thở đầu lớn như bò rống, rất nặng nề khó khăn, nhưng từ từ sư chú đã dịu xuống và cuối cùng sư chú đã điều phục được tâm của mình.
Those first breaths were loud like a cow rumbling, heavy and laborious, but slowly he calmed down and in the end, he was able to control his mind.Ông Sa- mu- en nói:" Thế thì tiếng chiên dê bên tai tôi và tiếng bò rống tôi nghe là gì vậy?".
Samuel said,“Then what is this bleating of sheep in my ears and the lowing of cattle that I hear?”.Khi nghĩ tới đấng Shri Krishna, ta dường như nghe thấy tiếng sóng gợn củadòng sông, tiếng lá rì rào trong rừng thẳm, tiếng bò rống trong đồng cỏ, tiếng cười của lũ trẻ vui đùa quanh quẩn bên cha mẹ.
When we think of Shri Krishna we seem to hear the ripple of the river,the rustling of the leaves in the forest, the lowing of the kine in the pasture, the laughter of happy children playing round their parents' knees.Ông đi lên đồi, chỗ con bò cái đang rống.
He went up the hill, where the cow was lowing.Tôi cá khi đó hắn sẽ rống lên như bò.
I would wind up as a whale.Thậm chí ngày nay, để đánh dấu bò, nông gia ấn sắt nóng đỏ vào da thịt bò, trong khi chúng rống lên vì đau đớn.
Even nowadays, to mark cows for identification, ranchers push hot fire irons into their flesh as they bellow in pain.Chúng rống to để thu hút con bò đực và thông báo khác về sự hiện diện của chúng.
They bellow loudly to attract cows and notify other bulls of their presence.Nên nông dân chăn nuôi bò sữa ở Somerset( Anh)nhận thấy bò của họ có tiếng rống lên khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc đàn bò..
Dairy farmers from Somerset noticed their cows had slightly different moos, depending on which herd they came from.Đến nhà người làm nghề giết thịt vào lúc nửa khuya- đến nơi mà heo, bò, cừu bị giết thịt và lắng nghe những tiếng kêu rống của chúng.
Go to a slaughterhouse at night- go to a place where cows, pigs, and sheep are killed and listen to the sounds.Tại sao anh ta xem đấu bò mà lại nói điều đó không quan trọng, rồi liền ngay đó anh ta phát điên đến là khủng khiếp chỉ vì con ngựa kêu rống lên?
Why should he watch the bull and say that it did not count, and then go immediately and most horribly mad because a horse screamed?Vì Aquinas to lớn và lầm lì, ít nói nên bạn đồng môn gọi ông là Con Bò Câm, nhưng nghe nói Albertus Magnus đã tiên báo rằng,“ con bò này một ngày kia sẽlàm đầy thế giới này bằng những tiếng rống của mình''.
Because Aquinas was heavyset and taciturn, his fellow novices called him Dumb Ox, but Albertus Magnus is said to have predicted that“this oxwill one day fill the world with his bellowing”.Và cũng giốngnhư vậy khi tôi nghe tiếng rống của con bò, tiếng kèn xe lửa- bất thình lình, tất cả những âm thanh đó xuất phát ra từ bên trong nội tâm mình, bắt nguồn từ nội giới chứ không phải ngoại giới- hiện giờ tình trạng vẫn như thế.
And the same with the mooing of the cow,the whistle of the train-- suddenly all sounds originated inside me, as it were- coming from within, and not from outside-- they still do.Tiếng ồn ào, những giọng nói the thé tạo nên một sự ầm ĩ hoang dã và liên tục, mà đôi khi bị lấn át bởi tràng cười của một ông nhà quê nào đóto phổi hay là tiếng rống dài của một con bò bị cột vào tường nhà.
And the clamorous, shrill, screaming voices made a continuous and savage din which sometimes was dominated by the robust lungs of some countryman's laugh orthe long lowing of a cow tied to the wall of a house.Display more examples
Results: 44, Time: 0.0182 ![]()
bò xung quanhbỏ xuống

Vietnamese-English
bò rống Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Bò rống in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bònouncowsbeefcattlebullbòverbcrawlingrốngverblowingroaringbellowingTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bò Rống Kêu
-
Tiếng Bò Kêu [HD] | Đỗ Đức Quyền - YouTube
-
Tiếng Bò Rống Mp3
-
Tải Tiếng Bò Kêu
-
Tiếng Bò Kêu Mp3
-
'bò Rống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Bò Rống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiếng Kêu Và Hình ảnh Con Bò - Con Bo #xalak - Bilibili
-
Nhạc Chuông Tiếng Bò Rống
-
Từ Rống Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đêm Bò Kêu Nhiều Không Biết Vì Sao? Bò Mới Mua ... - Bạn Nhà Nông
-
Tải Nhạc Chuông Tiếng Bò Rống Mp3 Miễn Phí
-
Rống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rống" - Là Gì?
-
Biểu Hiện động Dục ở Bò Cái - DairyVietnam
-
Nghệ An: Hoang Mang Trâu Bò Chỉ Kêu Rồi... Chết - Dân Việt
-
Các Câu Sau Mắc Lỗi Gì? Hãy Chữa Lại Cho đúng A. Con Bò đang ...